Trại hè quốc tế Thụy Sỹ 2025: Khám phá để trưởng thành
Mời các bạn trẻ tham gia Trại hè quốc tế tại Thụy Sỹ, đất nước Giàu- Đẹp- Yên bình nhất nhì thế giới! Bạn có thể tự bay dưới sự hướng dẫn của công ty Đức Anh và SEG- tập đoàn giáo dục nổi tiếng Thụy Sỹ, đơn vị tổ chức chương trình.
1. Những con số ấn tượng về chương trình:
- Hơn 1.000 học sinh đã tham gia chương trình trong năm 2024
- Hơn 17 ngôn ngữ được sử dụng thông thạo bởi đội ngũ nhân viên của trường
- Hơn 60 quốc gia có học sinh tham gia trại hè của chúng tôi
- 40 năm kinh nghiệm tổ chức các chương trình trại hè.
2. Những cái ĐƯỢC khi tham gia chương trình:
- Sự cân bằng hoàn hảo giữa vui chơi, học hỏi và phát triển bản thân;
- Được lựa chọn học tiếng Pháp, tiếng Anh hoặc tiếng Đức với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao. Phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tối ưu hóa hiệu quả học tập;
- Rèn luyện kỹ năng, nâng cao sự tự tin và khám phá thế giới;
- Khám phá Thụy Sĩ – thế giới cổ tích với khung cảnh núi non hùng vĩ, hồ nước trong xanh và những ngôi làng thơ mộng;
- Tận hưởng không khí trong lành, mát mẻ, lý tưởng cho hoạt động vui chơi, học tập và rèn luyện sức khỏe;
- Kết nối với bạn bè quốc tế, hiểu thêm về những nền văn hoá đa dạng;
- Ở tại MontBlanc Palace, một khách sạn sang trọng từng thuộc sở hữu của Club Med, nằm tại ngôi làng Leysin yên bình và an toàn với dân số chỉ 3.000 người.
3. Thông tin chi tiết về chương trình:
Chương trình dành cho các học sinh:
- Từ 10-16 tuổi;
- Có trình độ tiếng Anh giao tiếp tốt;
- Có khả năng độc lập và kỷ luật tốt.
Chương trình được tổ chức:
- Thời lượng: 2 tuần, trong khoảng thời gian từ 29/6/2025 – 16/8/2025;
- Địa điểm: Leysin;
- Phí chương trình: 125.000.000 VNĐ.
Chi phí chương trình ĐÃ bao gồm:
- Học phí toàn bộ khoá học;
- Chi phí di chuyển trong toàn bộ chuyến đi;
- Chi phí vào tất các các điểm tham quan theo lịch của chương trình;
- Chi phí chỗ ở: phòng đôi tiêu chuẩn với phòng tắm riêng và được dọn dẹp hàng tuần;
- Tiền ăn ngày 3 bữa theo chương trình, riêng T7 & CN, bữa sáng và bữa trưa sẽ được thay thế bằng bữa nửa buổi (brunch);
- Chứng nhận hoàn tất khóa học.
Chi phí trên CHƯA bao gồm:
- Phí hành chính làm hồ sơ du học hè: 5.000.000 VNĐ
- Tiền đặt cọc: 12.000.000 VNĐ- sẽ được hoàn lại ngay sau khi học sinh hoàn thành chương trình và thanh toán đầy đủ các chi phí phát sinh (nếu có)
- Vé máy bay khứ hồi: ~ 30.000.000 VNĐ
- Phí visa: ~ 5.000.000 VNĐ
- Phí dịch thuật hồ sơ: 80.000 VNĐ/trang
- Bảo hiểm du lịch: 1.000.000 – 1.200.000 VNĐ
- Phí thanh toán bằng thẻ tín dụng, phí chuyển khoản qua ngân hàng (nếu có)
- Chi tiêu cá nhân
Tham khảo lịch trình
Lịch trình chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được điều chỉnh tuỳ vào tình hình thực tế
Thông tin chi tiết về chương trình, vui lòng liên hệ:
Công ty tư vấn du học Đức Anh
Việt Nam, Lào, Australia
Hotline chung: 09887 09698
Email: duhoc@ducanh.edu.vn
Website: ducanhduhoc.vn/
- Thời gian nghỉ: Từ Chủ nhật ngày 26/ 1/ 2025 (tức 27 tết) đến hết Chủ nhật ngày 2/ 2/ 2025 (tức mùng 5 tết)
- Thời gian làm việc trở lại: Thứ 2 ngày 3/ 2/ 2025 (tức mùng 6 tết)
Đại học Melbourne tự hào mang đến một trong những hệ thống hỗ trợ sinh viên toàn diện nhất tại Úc, đảm bảo mỗi sinh viên đều có thể trải nghiệm môi trường học tập an toàn, hòa nhập và đầy cảm hứng.
Dù bạn cần hỗ trợ về sức khỏe, tài chính hay tìm kiếm cơ hội kết nối, Student Health and Wellbeing Digital Hub luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn trong mọi khía cạnh của cuộc sống sinh viên.
🧡 HỖ TRỢ SỨC KHỎE VÀ TINH THẦN
Sinh viên có thể truy cập các tài nguyên tự lực, đặt lịch hẹn tư vấn tâm lý hoặc khám sức khỏe ngay tại trường. Chúng tôi giúp bạn nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe tinh thần, đồng thời cung cấp các chương trình phát triển bản thân và kết nối cộng đồng.
🌟 Dịch vụ nổi bật:
- Đặt lịch tư vấn tâm lý hoặc khám bệnh;
- Tham gia các chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần;
- Truy cập tài nguyên tự lực với các bài tập cải thiện sức khỏe tinh thần.
💰 HỖ TRỢ TÀI CHÍNH VÀ HỌC BỔNG
Bạn lo lắng về chi phí học tập? Đừng lo! Trường có nhiều chương trình hỗ trợ tài chính, học bổng và vay vốn dành cho sinh viên.
🌟 Các chương trình hỗ trợ:
- Học bổng toàn phần và bán phần;
- Hỗ trợ tài chính khẩn cấp;
- Chương trình vay vốn học tập với lãi suất ưu đãi.
🤝 DỊCH VỤ HỖ TRỢ BÌNH ĐẲNG VÀ KHẢ NĂNG TIẾP CẬN
Student Equity and Disability Services giúp tất cả sinh viên tham gia vào đời sống Đại học một cách bình đẳng. Nếu bạn cần điều chỉnh học tập do tình trạng sức khỏe hoặc các cam kết cá nhân, dịch vụ này sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi.
🌱 HỖ TRỢ DÀNH CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ
Trường cung cấp các thông tin cần thiết về visa, bảo hiểm y tế (OSHC) và dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên quốc tế, giúp bạn yên tâm học tập và sinh sống tại Melbourne.
🏠 HỖ TRỢ CHỖ Ở
Đại học Melbourne cung cấp các lựa chọn chỗ ở thuộc sở hữu của trường, cũng như hỗ trợ sinh viên tìm kiếm các lựa chọn nhà ở khác phù hợp với nhu cầu cá nhân.
🍲 HỖ TRỢ THỰC PHẨM
Nếu bạn gặp khó khăn về tài chính và cần hỗ trợ thực phẩm, trường cung cấp thực phẩm tươi, bữa ăn đông lạnh và bữa ăn nóng tại khuôn viên suốt học kỳ.
🌈 ĐA DẠNG VÀ HÒA NHẬP
Đại học Melbourne cam kết xây dựng một cộng đồng an toàn, tôn trọng và hòa nhập. Truy cập vào các nguồn tài nguyên và dịch vụ hỗ trợ nhằm đảm bảo sự đa dạng và hòa nhập trong mọi khía cạnh của cuộc sống sinh viên.
🌟 Hỗ trợ cộng đồng LGBTQIA+:
- Cung cấp các sự kiện và tài nguyên hỗ trợ;
- Đảm bảo môi trường an toàn và tôn trọng mọi hình thức thể hiện giới tính.
🌟 Hỗ trợ cho sinh viên bản địa:
Murrup Barak cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học tập, văn hóa và cá nhân cho sinh viên là người bản địa.
🛡️ AN TOÀN TRONG KHUÔN VIÊN
Nếu bạn cảm thấy không an toàn trong khuôn viên trường, hãy liên hệ để được hỗ trợ. Trường cung cấp các công cụ và dịch vụ giúp bạn duy trì an toàn, đồng thời hỗ trợ báo cáo các hành vi không phù hợp.
👨👩👧👦 DỊCH VỤ GIỮ TRẺ
Trường điều hành hai trung tâm giữ trẻ dành cho sinh viên đang theo học. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các phòng dành cho phụ huynh ngay tại khuôn viên trường.
🙏 TÔN GIÁO VÀ ĐỜI SỐNG TINH THẦN
Tại Đại học Melbourne, bạn có thể khám phá nhiều tôn giáo khác nhau và tham gia vào các nhóm sinh viên cùng tín ngưỡng. Ngoài ra, trường còn có các đại diện tôn giáo luôn sẵn sàng hỗ trợ về mặt tinh thần, cảm xúc và xã hội.
🎓 DANH MỤC DỊCH VỤ SINH VIÊN TOÀN DIỆN
Nếu bạn cần hỗ trợ khác, hãy khám phá Student Services Directory để tìm kiếm mạng lưới dịch vụ hỗ trợ đa dạng của Đại học Melbourne.
🌟 TRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH VIÊN ĐA NĂNG
Stop 1 là nơi bạn có thể nhận được lời khuyên, hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến cuộc sống sinh viên.
Bạn có thể:
- Đặt lịch hẹn tư vấn;
- Đăng ký tham gia các workshop;
- Nhận sự hỗ trợ toàn diện về học tập, sức khỏe, tài chính và đời sống tinh thần.
🎯 Đại học Melbourne cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập và phát triển bản thân. Hãy để chúng tôi giúp bạn xây dựng một tương lai tươi sáng và trọn vẹn nhất!
Tìm hiểu thêm tại: https://students.unimelb.edu.au
Đại học Melbourne sẽ tổ chức “UniMelb Application Day 2025” & đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trao đổi, tìm hiểu về các ngành học HOT, học bổng 25%- 50% học phí, việc làm tiềm năng, lộ trình định cư Úc… và đặc biệt: nộp hồ sơ trực tiếp với đại diện trường & các khoa.
Sự kiện sẽ diễn ra tại:
Hồ Chí Minh:
- Ngày: 18- 1- 2025
- Giờ: 14h- 17h
- Địa điểm: New World Saigon Hotel, 76 Lê Lai, P. Bến Thành, Q.1
Hà Nội:
- Ngày: 19- 1- 2025
- Giờ: 14h- 17h
- Địa điểm: Sofitel Legend Metropole, 15 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm
Hãy đăng ký ngay bằng cách click vào nút đăng ký dưới đây:
1/ UniMelb- ĐẠI HỌC HOT NHẤT NƯỚC ÚC!
Những điểm mà sinh viên yêu thích nhất ở UniMelb là:
- Thứ hạng chót vót:
- Xếp hạng #1 tại Úc;
- Xếp hạng #13 trên toàn cầu về chất lượng chung;
- Xếp hạng #8 trên toàn cầu về tỷ lệ việc làm của SV tốt nghiệp;
- Chọn khóa học- ngành học thoải mái- hơn 400 chuyên ngành học;
- Dẫn đầu cả về nghiên cứu lẫn thực hành;
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao;
- Campus cổ kính tọa lạc ngay tại trung tâm thành phố nhiều lần được bình chọn là đáng sống nhất trên thế giới, bao quanh bởi khu thương mại- văn phòng sầm uất, rất tiện cho học hành- ăn chơi giải trí và network…
2/ CÓ GÌ TẠI UniMelb Application Day?
- Tư vấn 1-1 với đại diện Đại học Melbourne & các khoa:
- Khoa Kinh doanh và Kinh tế
- Khoa Giáo dục
- Trường Luật Melbourne
- Khoa Y, Nha khoa và Khoa học Sức khỏe
- Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Thông tin
- Khoa Kiến trúc, Xây dựng và Quy hoạch
- Tham gia loạt hội thảo chuyên đề hấp dẫn về các lĩnh vực từ Kinh doanh, Y khoa đến Kỹ thuật, bạn sẽ tìm thấy con đường sự nghiệp phù hợp với đam mê của mình:
- Chuẩn bị để dẫn đầu trong thị trường lao động toàn cầu thế kỷ 21;
- Mở cánh cửa ra thế giới với ngành Kinh doanh, Quản lý và Tài chính;
- Định hình tương lai trong ngành Y & chăm sóc sức khỏe;
- Kỹ sư, CNTT hay Thiết kế? Tìm ra đam mê của bạn và khám phá cơ hội nghề nghiệp tương lai!
- Cập nhật thông tin chi tiết về trường, chương trình học và các cơ hội tuyệt vời dành cho sinh viên quốc tế;
- Bí kíp săn học bổng 25%- 50%;
- Khám phá lộ trình cá nhân hoá vào UniMelb;
- Nhận hướng dẫn: tối ưu hồ sơ xin học, visa, chi phí sinh hoạt, chỗ ở,… đảm bảo đầu ra tốt nhất!
- Hồ sơ du học được tư vấn và thực hiện bởi Đức Anh EduConnect, một trong những công ty tư vấn du học hàng đầu tại Việt Nam.
3/ GHI CHÚ QUAN TRỌNG: khi bạn học tại UniMelb & Australia
- Làm thêm 48h/2 tuần trong khi học & làm toàn thời gian vào kỳ nghỉ, lễ, tết;
- Ở lại làm việc 2-3 năm sau khi tốt nghiệp;
- Học tại trường có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp xin được việc làm nhiều nhất;
- Định cư khi đủ điều kiện;
- Công ty Đức Anh ĐỒNG HÀNH cùng bạn- trong suốt quá trình bạn du học!
4/ HỖ TRỢ TỪ ĐỨC ANH- đại diện UniMelb tại Việt Nam!
Rất nhiều SV chọn Đức Anh EduConnect để làm hồ sơ du học, đơn giản vì chúng tôi là đại diện tuyển sinh chính thức của hơn 2.000 trường trên thế giới, chúng tôi làm việc chuyên nghiệp – minh bạch – tử tế – hiệu quả, hết mình vì du học sinh và nhất là khi chúng tôi được coi là kênh hiệu quả nhất giúp sinh viên apply học bổng – học bổng cao trong suốt nhiều năm qua…
Chúng tôi đã hỗ trợ:
- 99% DHS vào được trường như ý;
- 80% DHS được cấp học bổng du học;
- 98-99% DHS được cấp visa du học;
- 99% xin được việc làm sau khi tốt nghiệp;
- 70% DHS định cư thành công ở nước ngoài.
Chúng tôi trực tiếp hỗ trợ:
- Đánh giá năng lực học sinh toàn diện- từ đó giúp DHS lên lộ trình du học phù hợp;
- Nhận diện các cơ hội học bổng và hỗ trợ DHS chuẩn bị tốt nhất cho cạnh tranh;
- Trực tiếp apply xin học- xin học bổng- xin visa du học cho DHS;
- ĐỒNG HÀNH cùng DHS trong suốt quá trình từ làm hồ sơ, apply xin học, xin học bổng, xin visa, bố trí nhà ở, đón, hướng dẫn trước khi bay, ốm đau, trượt môn, bị người yêu bỏ- bỏ người yêu…;
- Tư vấn về việc làm và định cư cho DHS;
- Những gì bạn cần- Đức Anh đều có: du học- tư vấn việc làm- tư vấn định cư- tư vấn đầu tư…
LIÊN HỆ:
Đức Anh EduConnect
Việt Nam – Lào – Australia
24/7 Hotline: 09887 09698 | 09630 49860
Email: duhoc@ducanh.edu.vn
Website: www.ducanhduhoc.vn
HỌC BỔNG KHỐI TRƯỜNG ĐẠI HỌC
(Gồm các khóa Cử nhân, Thạc sỹ, Tiến sỹ & các khóa tiền đại học: Dự bị, Cao Đẳng, Dự bị Thạc sỹ, tiếng Anh)
1. The University of Melbourne (Melbourne- Victoria)
Xem chi tiết: https://scholarships.unimelb.edu.au/awards/
a. Học bổng bậc đại học- sau đại học tại UniMel:
- Melbourne International Undergraduate Scholarship: Trị giá 25% học phí toàn khoá học, dành cho chương trình Cử nhân;
- Commerce Undergraduate International Merit Scholarships: Trị giá 50% học phí toàn khoá học, dành cho chương trình Cử nhân Thương mại (Bachelor of Commerce);
- AG Whitlam International Undergraduate Merit Scholarship: Trị giá 50% học phí toàn khoá học, dành cho sinh viên các nước Việt Nam, Ấn Độ, Bangladesh đăng ký chương trình Cử nhân Thương mại (Bachelor of Commerce) nhập học semester 2/2025;
- Business and Economics Graduate Scholarship: Trị giá 25% học phí toàn khoá học, dành cho chương trình sau đại học dạng tín chỉ của Khoa Kinh doanh & Kinh tế;
- Học bổng toàn phần đến 135.000 AUD- Graduate Research Scholarships/ Research Training Programs Scholarship: bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, phí bảo hiểm OSHC và trợ cấp, dành cho chương trình thạc sỹ nghiên cứu và tiến sỹ.
b. Học bổng bậc Dự bị đại học tại Trinity College:
- Học bổng 10.000 AUD dành cho khoá Dự bị đại học, xem chi tiết;
- Học bổng 50% học phí toàn khóa, dành cho sinh viên hoàn thành chương trình Dự bị đại học tại Trinity College và chuyển tiếp lên khoá Bachelor of Commerce tại Uni of Melbourne: xem chi tiết.
2. Monash University (Melbourne- Victoria)
Xem chi tiết: www.monash.edu/study/fees-scholarships/scholarships
- Học bổng 100% học phí toàn khóa học– Monash International Leadership Scholarship: dành cho sinh viên chương trình Cử nhân – 4 suất học bổng cạnh tranh toàn cầu;
- Học bổng 10.000 AUD mỗi năm cho toàn khóa học- Monash International Merit Scholarship: dành cho sinh viên chương trình Cử nhân của trường;
- Học bổng 10.000 AUD/ năm học đầu tiên- Monash University Grants: dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ tín chỉ (không áp dụng với một số ngành đặc biệt);
- Học bổng 10.000 AUD mỗi năm, cho tối đa 3 năm– Monash Award: 50 suất;
- Học bổng 20.000 AUD cho 2 năm đầu (10.000 AUD/năm) dành cho khoá Bachelor of Learning Design & Technology;
- Học bổng 15.000 AUD mỗi năm– Engineering International High Achievers Scholarship: 25 suất;
- Học bổng 50% học phí– Master of Engineering New Specialisation Scholarship (Renewable Energy Engineering, Smart Manufacturing Engineering and Engineering Management): 20 suất;
- Học bổng 8.000 AUD– Monash College Grants: dành cho các khóa học Dự bị đại học/ cao đẳng tại Monash College.
3. Australian National University (Canberra- ACT)
Xem chi tiết: www.anu.edu.au/study/scholarships/find-a-scholarship
- Học bổng 25% học phí dành cho chương trình Cử nhân và thạc sỹ- không giới hạn số lượng;
- Học bổng của khoa: www.anu.edu.au/study/scholarships/find-a-scholarship
4. University of New South Wales (Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.scholarships.unsw.edu.au/
- Học bổng 15% học phí toàn bộ khóa học- International Student Award: áp dụng cho các chương trình Cao đẳng/ Cử nhân/ Thạc sỹ tín chỉ bắt đầu năm 2024;
- Học bổng 20.000 AUD/năm- 100% học phí- International Scientia Coursework Scholarship: áp dụng cho các chương trình Cử nhân hoặc Thạc sỹ tín chỉ (trừ chương trình Sau đại học Online và tại UNSW cơ sở Canberra). Học bổng được xét dựa trên thành tích học tập, khả năng lãnh đạo, hoạt động ngoại khóa, lí do chọn học UNSW;
- Học bổng 10.000 AUD cho 1 năm học- Australia’s Global University Award: áp dụng cho các chương trình Cử nhân hoặc Thạc sỹ tín chỉ (trừ chương trình Sau đại học Online và tại UNSW cơ sở Canberra). Học bổng được xét dựa trên thành tích học tập, không yêu cầu hồ sơ xin học bổng;
- Học bổng 10.000 AUD cho 1 năm học: áp dụng cho chương trình Dự bị Đại học UNSW College.
5. The University of Sydney (Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.sydney.edu.au/scholarships/international.html
- Học bổng 100% cho chương trình cử nhân với 20 suất trên toàn cầu mỗi năm, chi tiết;
- Học bổng 20% học phí toàn khóa học – Sydney International Student Award (SISA): áp dụng cho bậc Đại học và Thạc sỹ tín chỉ, không áp dụng cho MBA, Executive MBA, Higher Degree Research (thạc sỹ nghiên cứu, PhD), study abroad, executive education programs. Để đạt học bổng này, sinh viên cần đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học Cử nhân hoặc Thạc sỹ bạn chọn và viết một bài luận 600 từ (gồm 3 phần- mỗi phần tối đa 200 từ) theo yêu cầu của trường;
- Học bổng 5.000- 40.000 AUD – Vice-Chancellor’s International Scholarships Scheme: Học bổng được xét dựa trên thành tích học tập của ứng viên, trị giá:
- 5.000- 10.000- 20.000- 40.000 AUD cho bậc Đại học;
- 5.000- 10.000- 20.000 AUD cho bậc Thạc sỹ.
- Học bổng riêng từ các khoa:
- Dành cho bậc Đại học, giá trị từ 1.000- 30.000 AUD:
– Học bổng 1.000- 5.000 AUD – Sydney School of Architecture, Design and Planning;
– Học bổng 1.000- 30.000 AUD – Faculty of Arts and Social Sciences;
– Học bổng 2.000- 15.000 AUD – The University of Sydney Business School;
– Học bổng 1.000- 20.000 AUD/năm – Faculty of Engineering;
– Học bổng 500- 40.000 AUD – Sydney Law School;
– Học bổng 6.000- 6.500 AUD – Faculty of Medicine and Health;
– Học bổng lên đến 25.000 AUD – Sydney Conservatorium of Music;
– Học bổng 1.000- 25.000 AUD – Faculty of Science.
- Dành cho bậc Thạc sỹ tín chỉ, giá trị từ 500- 20.000 AUD- 50% học phí:
– Học bổng 2.000 AUD- 50% học phí- Sydney School of Architecture, Design and Planning;
– Học bổng 2.000- 20.000 AUD/năm- Faculty of Arts and Social Sciences;
– Học bổng 2.000- 20.000 AUD – 50% học phí- The University of Sydney Business School;
– Học bổng 500- 25.000 AUD- Faculty of Engineering;
– Học bổng 1.000- 50.000 AUD- Sydney Law School;
– Học bổng 2.000- 25.500 AUD- 50% học phí- Faculty of Medicine and Health;
– Học bổng lên đến 25.000 AUD- Sydney Conservatorium of Music;
– Học bổng 1.000- 10.000 AUD- Faculty of Science.
- Dành cho bậc Thạc sỹ nghiên cứu và Tiến sỹ, giá trị từ 1.500- 40.000 AUD:
– Học bổng 2.000 & 50% học phí AUD/năm- Sydney School of Architecture, Design and Planning;
– Học bổng 2.000 – 20.000 AUD/năm- Faculty of Arts and Social Sciences;
– Học bổng lên đến 47.207 AUD/năm- The University of Sydney Business School;
– Học bổng lên đến 25.000 AUD/năm- Faculty of Engineering;
– Học bổng 1.500- 50.000 AUD/năm – Sydney Law School;
– Học bổng 5.000- 36.000 AUD/năm- Faculty of Medicine and Health;
– Học bổng lên đến 50.000 AUD- Sydney Conservatorium of Music;
– Học bổng lên đến 40.109 AUD/năm- Faculty of Science.
- Học bổng chính phủ AAS – Australia Awards scholarships: tài trợ toàn bộ học phí, vé máy bay khứ hồi Úc, phí sinh hoạt cho sinh viên quốc tế;
- Học bổng đến 100% học phí và trợ cấp– Postgraduate research scholarships: dành cho các chương trình nghiên cứu (research).
6. The University of Adelaide (Adelaide- SA)
Xem chi tiết: www.adelaide.edu.au/scholarships/international-students
- Global Academic Excellence Scholarships: Trị giá 50%, dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc (số lượng: 2 suất);
- Global Citizens Scholarship: Trị giá 15%- 30% học phí, áp dụng cho cả chương trình cử nhân và thạc sỹ;
- Higher Education Scholarships: Trị giá 25% học phí, áp dụng cho cả chương trình cử nhân và thạc sỹ. Học bổng dành cho học sinh sinh viên đã hoàn thành một văn bằng hoặc một chương trình được công nhận tại Úc;
- Family Scholarships: Trị giá 10% học phí, dành cho sinh viên có thành viên trong gia đình đã và đang theo học tại trường;
- Alumni Scholarships:
- Học bổng 15%: GPA chỉ 5.0/7
- Học bổng 30%: GPA chỉ 6.0/7
- Yêu cầu duy trì: Học bổng 15% yêu cầu GPA 4.0/7, học bổng 30% yêu cầu 5.0/7
- 2024 Articulation Partner Scholarship: học bổng 5.000 – 10.000 AUD khi chuyển tiếp từ các trường đại học Việt Nam có kết nối với Adelaide: Bách Khoa, ISB, Y Dược, Ngân hàng, Sư phạm Kỹ thuật;
- The University of Adelaide College International Scholarship: trị giá 10% học phí dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình cao đẳng của Adelaide và nhập học bậc đại học/sau đại học;
- The University of Adelaide College High Achiever Progression Scholarship: trị giá 25% học phí dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình cao đẳng của Adelaide và nhập học bậc cử nhân;
- The Eynesbury College International Scholarship: trị giá 5%- 10% học phí dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình cao đẳng tại Eynesbury và nhập học bậc đại học/sau đại học;
- The Eynesbury College High Achiever Progression Scholarship: trị giá 25% học phí dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình cao đẳng tại Eynesbury và nhập học bậc đại học/sau đại học;
- University of Adelaide College:
- Học bổng đến 30% dành cho chương trình Dự bị đại học;
- Học bổng đến 20% dành cho chương trình Degree Transfer;
- Học bổng đến 20% dành cho chương trình Dự bị Thạc sỹ;
- Học bổng 10%- 25% khi chuyển tiếp lên University of Adelaide.
7. University of Western Australia (Perth- WA)
Xem chi tiết: www.uwa.edu.au/study/international-students/fees-and-scholarships/uwa-funded-scholarships
- UWA International Postgraduate Research Scholarships: Học bổng dành cho chương trình nghiên cứu, xem chi tiết tại đây;
- Forrest Research Foundation PhD Scholarships: Học bổng bậc Tiến sĩ trị giá đến 50.000 AUD, xem chi tiết tại đây;
- UWA Global Excellence Scholarship:
- Dành cho chương trình Thạc sĩ: học bổng lên tới 12.000 AUD/năm x 2 năm thạc sĩ (lên tới 24.000 AUD) cho tất cả các chương trình thạc sĩ (coursework hoặc coursework & dissertation).
Trừ các chương trình sau: 90860 Doctor of Dental Medicine; 91860 Doctor of Dental Medicine; 90840 Doctor of Clinical Dentistry; 90850 Doctor of Medicine; 91850 Doctor of Medicine; 91590 Doctor of Optometry; 90870 Doctor of Podiatric Medicine; 90830 Doctor of Podiatric Surgery; 70230 Graduate Certificate in Autism Diagnosis; 53390 Graduate Diploma in Clinical Neuropsychology; 53370 Graduate Diploma in Clinical Psychology; 20820 Juris Doctor; 73550 Master of Business Psychology; 90540 Master of Clinical Audiology; 73520 Master of Clinical Exercise Physiology; 92510 Master of Clinical Pathology; 53580 Master of Industrial and Organisational Psychology; 54540 Master of Infectious Diseases; 51500 Master of Pharmacy; 11550 Master of Social Work.
-
- Dành cho chương trình Đại học: học bổng lên tới 12.000 AUD/năm x 3 – 4 năm đại học (lên tới 48.000 AUD) cho tất cả các chuyên ngành bậc đại học tại UWA.
Trừ các chương trình Đại học nhận được Thư mời Direct Pathways với các chương trình sau đại học như sau: Doctor of Medicine • Doctor of Dental Medicine • Master of Pharmacy.
- UWA International Student Award: UWA triển khai chính sách hỗ trợ 5.000 AUD học phí mỗi năm và kéo dài cả chương trình đại học hay thạc sĩ (lên đến 20.000 AUD trong 4 năm), chỉ cần bạn đáp ứng đủ điều kiện nhập học;
- UWA College: Học bổng lên đến 25% cho sinh viên nhập học chương trình Dự bị Đại học hay Diploma (một năm).
- WA Government Scholarships:
- Western Australian Premier’s University Scholarship Program: Trị giá 50.000 AUD dành cho sinh viên quốc tế đăng ký học tại một trong 5 trường Đại học tại bang Tây Úc. Đại học Tây Úc có 1 suất học bổng dành cho bậc sau đại học, xem thêm tại đây;
- Western Australian Premier’s WACE Bursary: Trị giá 20.000 AUD dành cho học sinh quốc tế tốt nghiệp chương trình WACE ở ngoài nước Úc và đăng ký học Cử nhân tại một trong 5 trường Đại học hoặc cơ sở giáo dục bậc cao ở bang Tây Úc.
8. University of Queensland (Brisbane- Queensland)
Xem chi tiết: https://scholarships.uq.edu.au/
- UQ International Excellence Scholarship: Học bổng 25% toàn khóa học (đến 4 năm) các chương trình Cử nhân & Thạc sỹ tín chỉ các ngành học;
- UQ International High Achiever Award- Global: Học bổng 20% toàn khóa học (đến 4 năm) các chương trình Cử nhân & sau đại học;
- MBA Student Scholarship- International: Học bổng 25% dành cho chương trình MBA;
- International Onshore Merit Scholarship: Học bổng 5.000- 10.000 AUD, áp dụng cho chương trình Cử nhân và Thạc sỹ tín chỉ- dành riêng cho SV đã hoàn tất chương trình học gần nhất tại Úc;
- UQ Lifelong Learner: Học bổng 10% học phí toàn khóa học Cử nhân và Thạc sỹ tín chỉ, dành cho cựu sinh viên của trường.
9. Deakin University (Melbourne, Geelong, Warrnambool- Victoria)
Xem chi tiết: www.deakin.edu.au/study/fees-and-scholarships/scholarships/find-a-scholarship
- Vice-Chancellor’s International Scholarship: trị giá 100% hoặc 50% học phí cho toàn bộ khóa cử nhân và sau đại học;
- Deakin International Scholarship: trị giá 25% học phí cho toàn bộ khóa cử nhân và sau đại học;
- Vietnam Scholarship: trị giá 20% học phí dành cho học sinh Việt Nam đăng ký khóa cử nhân hoặc sau đại học. Học bổng không áp dụng cho các khóa: Honours, Graduate Certificate, Graduate Diploma, Masters by Research, PhD;
- STEM Scholarship: trị giá 20% học phí dành cho khóa cử nhân và sau đại học (kể cả Honours) của Khoa Khoa học, Kỹ thuật, Kiến trúc và Xây dựng. Học bổng không áp dụng cho các ngành học thuộc Hệ thống Thông tin và Phân tích Kinh doanh, khóa học bằng kép, ngoại trừ khóa học D364- Bachelor of Design (Architecture)/ Bachelor of Construction Management (Honours);
- Business and Law International Partner Institutions Bursary: trị giá 10% học phí. Yêu cầu: Đăng ký học chương trình cử nhân hoặc thạc sỹ tín chỉ của Khoa Kinh doanh và Luật, đáp ứng yêu cầu đầu vào và tiếng Anh của ngành học. Dành cho sinh viên các trường Đại học sau: International School of Business – University of Economics Ho Chi Minh City (ISB – UEH), Vietnam National University – International School, Vietnam National University Ho Chi Minh City – International University;
- Deakin Global Health Leaders Scholarship: học bổng 20% học phí cho các bạn theo học các chương trình sau:
- Global Education Scholarship: trị giá 20% học phí dành cho các chương trình: E333 Bachelor of Early Childhood Education, E334 Bachelor of Early Childhood and Primary Education, E359 Bachelor of Education (Primary), E377 Bachelor of Health and Physical Education, E761 Master of Teaching (Early Childhood), E762 Master of Teaching (Primary), E763 Master of Teaching (Secondary), E764 Master of Teaching (Primary and Early Childhood)
E765 Master of Teaching (Primary and Secondary); - Deakin alumni discount: giảm 10% học phí mỗi tín chỉ;
- Early Bird Acceptance Bursary: trị giá 1.500- 2.000 AUD dành cho tất cả các khoá học và có thể kết hợp với các học bổng khác.
- Deakin College:
- HB 10-20% dành cho chương trình Dự bị đại học, Cao đẳng;
- HB 10% dành cho SV có anh chị em đang hoặc đã từng học tại một trong các trường thuộc hệ thống của Navitas;
- Học bổng chuyển tiếp lên Deakin University trị giá 25%- 100%.
10. La Trobe University (Melbourne- VIC, Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.latrobe.edu.au/international/fees/scholarships
a. LA TROBE UNIVERSITY- học bổng:
- 50% học phí toàn khoá- La Trobe East Asia Academic Excellence Scholarship: dành cho bậc Cử Nhân và Thạc sỹ tín chỉ;
- 50% học phí toàn khoá- La Trobe East Asia Creative Talent Scholarship: dành cho bậc Cử Nhân và Thạc sỹ tín chỉ;
- 15%- 20%- 25% học phí– La Trobe High Achiever Scholarship: dành cho sinh viên quốc tế có thành tích cao;
- Giảm 10% học phí– Alumni Advantage: dành cho cựu sinh viên của trường đăng ký khóa Thạc sỹ tín chỉ;
- Giảm 5% học phí năm 1– Early bird acceptance grant – international students: dành cho SV chấp nhận thư mời học sớm.
b. LA TROBE COLLEGE- học bổng:
- Học bổng chuyển tiếp 10% (Foundation) & 20% (Cao Đẳng) khóa cử nhân tại La Trobe University: dành cho sinh viên hoàn thành khóa dự bị hoặc cao đẳng;
- Miễn phí 5 tuần học Tiếng Anh dành cho sinh viên quốc tế trước khi vào học khóa chính.
La Trobe College Melbourne:
- 20% học phí cho khóa Cao đẳng;
- 2.000 AUD cho khóa Dự bị đại học;
- 2.500 AUD của Chính phủ Tiểu bang Victoria cho khóa Dự bị ĐH và Cao đẳng (được cộng dồn cùng các học bổng của trường)
La Trobe Sydney:
- Học bổng 30% cho khóa Dự bị đại học & Cao đẳng
- Học bổng 20%- 30% cho khóa Cử nhân & Thạc sỹ
La Trobe Melbourne:
- Học bổng 30% cho khóa Cử nhân & Thạc sỹ tín chỉ
11. Victoria University (Melbourne- VIC, Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.vu.edu.au/study-at-vu/fees-scholarships/scholarships/international-scholarships
- VU Block Model® International Scholarship: trị giá 10% – 20% – 30% học phí năm đầu tiên dành cho các chương trình Dự bị, Cử nhân hoặc Thạc sỹ, có điều kiện duy trì.
12. Swinburne University of Technology (Melbourne- Victoria)
Xem chi tiết: www.swinburne.edu.au/courses/scholarships/international-scholarships/
- George Swinburne International Excellent Scholarship: trị giá 30% học phí dành cho chương trình Cử Nhân và Thạc sỹ. Học bổng xét tự động. Không bao gồm các chương trình sau: Bachelor of Nursing, Bachelor of Aviation and Piloting, Bachelor of Aviation and Piloting / Bachelor of Business (double degree) and one-year honours degrees, Master of Physiotherapy, Master of Dietetics and Master of Occupational Therapy;
- Swinburne International scholarship: trị giá đến 20% học phí dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ. Không áp dụng cho các chương trình sau: Bachelor of Nursing, Bachelor of Aviation and Piloting, Bachelor of Aviation and Piloting / Bachelor of Business (double degree) and one-year honours degrees, Master of Physiotherapy, Master of Dietetics and Master of Occupational Therapy;
- Swinburne International Pathway Scholarship: trị giá đến 3.000 AUD dành cho chương trình Dự bị đại học, Unilink (tương đương năm 1 đại học) và Dự bị Thạc sỹ (Postgraduate Qualifying Program);
- Học bổng ELICOS: trị giá AUD 4.800 (10 tuần học phí khóa tiếng Anh) dành cho các sinh viên có nhu cầu học Tiếng Anh tại Swinburne trước khi nhập học khóa học chính.
13. Federation University (Ballarat, Melbourne, Gippsland, Brisbane)
Xem chi tiết: https://federation.edu.au/current-students/starting-at-federation/scholarships/international-scholarships
- Global Excellence Scholarship: trị giá 25% học phí toàn khóa học, dành cho các sinh viên quốc tế mới có thành tích học tập xuất sắc;
- Federation Excellence Scholarship – Vietnam: trị giá 20% học phí toàn khóa học, dành cho các chương trình cử nhân và sau đại học;
- Federation Pathways Scholarship – Vietnam: trị giá 20% học phí dành cho chương trình dự bị hoặc cao đẳng;
- Accommodation Support Scholarship: trị giá 1.000 AUD cho mỗi kì, tổng cộng là 2.000 AUD cho 1 năm học.
14. Australian Catholic University (Melbourne, Sydney, Adelaide, Brisbane, Ballarat, Canberra)
Xem chi tiết: www.acu.edu.au/study-at-acu/fees-and-scholarships/international-student-scholarships
- ACU International Student Scholarship: Học bổng 50% cho sinh viên quốc tế bậc đại học và sau đại học có thành tích xuất sắc;
- ACU Global Excellence Scholarship: Học bổng lên đến 20.000 AUD mỗi năm dành cho chương trình cử nhân & thạc sỹ nhóm ngành Kinh doanh và CNTT;
- ACU International Student Accommodation Scholarship: học bổng trị giá 20% chi phí nhà ở cho sinh viên quốc tế trong 1 năm học;
- ACU Nursing Honours Scholarship: 10.000 AUD cho sinh viên tốt nghiệp có thành tích xuất sắc của chương trình Honours;
- ACU Nutrition Science Honours Scholarship: 10.000 AUD cho sinh viên tốt nghiệp có thành tích xuất sắc của chương trình Honours;
- ACU Sport and Exercise Science Honours Scholarship: 10.000 AUD cho sinh viên tốt nghiệp có thành tích xuất sắc của chương trình Honours;
- ACU Theology & Philosophy Honours Scholarship: 10.000 AUD cho sinh viên tốt nghiệp có thành tích xuất sắc của chương trình Honours;
- Blacktown Campus Merit Scholarship: Học bổng 4.000 AUD cho sinh viên học tại campus Black Town.
15. Macquarie University (Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.mq.edu.au/study/admissions-and-entry/scholarships/international
- ASEAN $10,000 Early Acceptance Scholarship: trị giá 10.000 AUD/ 1 năm cho toàn bộ khóa học, áp dụng cho tất cả sinh viên nhập học chương trình cử nhân và thạc sỹ tín chỉ- bất cứ chương trình học nào, trừ các chương trình excluding Graduate Certificates, Bachelor of Clinical Science, Bachelor of Psychological Sciences (Honours), Doctor of Medicine, Doctor of Physiotherapy, Master of Clinical Audiology, Master of Clinical Psychology, Master of Clinical Neuropsychology, Master of Organisational Psychology, Master of Professional Psychology, Master of Speech and Language Pathology). Tổng giá trị học bổng có thể lên đến 30.000- 40.000 AUD;
- Vice-Chancellor’s International Scholarship: trị giá đến 10.000 AUD- cấp 1 lần dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ;
- Sponsored Student Grant: trị giá 5.000 AUD dành cho sinh viên quốc tế tương lai bắt đầu khóa học vào năm 2024 khi nhận học bổng châu Á hoặc Úc;
- ASEAN Partner Institution Scholarship: trị giá 15.000 AUD/năm cho toàn khoá học cử nhân và thạc sỹ, dành cho sinh viên từ các trường đối tác của Macquarie;
- Macquarie University Alumni Scholarship: 10% học phí dành cho cựu sinh viên đại học Macquarie học tiếp lên chương trình sau đại học;
- SEA Women in Management and Finance Scholarship: Trị giá 30% học phí, dành cho nữ sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, nộp các chương trình Thạc sĩ về Quản trị và Tài chính ứng dụng;
- Faculty of Science and Engineering Women in STEM Scholarship: trị giá 5.000 AUD cho 4 năm học dành cho các học giả nữ theo học khối ngành STEM;
- Faculty of Science and Engineering Sustainability Scholarship: trị giá 5.000 AUD lên đến 4 năm dành cho các sinh viên có tiềm năng tạo ra những tác động tích cực trong việc hỗ trợ các mục tiêu Phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc;
- Macquarie University-ANU Alumni Postgraduate Support Scheme: 10% học phí dành cho cựu DHS của ANU học tập các chương trình sau Đại học của Macquarie;
- Macquarie University College scholarship: Trị giá 5.000 AUD dành cho sinh viên quốc tế đăng kí các chương trình dự bị Đại học (Standard Foundation) hoặc Cao đẳng (Diploma);
- English Language Scholarship: Trị giá 50% học phí khóa học tiếng Anh (lên đến 10 tuần), dành cho các sinh viên học khóa học tiếng Anh ELC trước khi chuyển tiếp lên khóa Cử nhân hoặc Thạc sỹ tại Đại học Macquarie.
16. University of Technology Sydney– UTS College (Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.uts.edu.au/study/international/essential-information/scholarships-international-students
a. UTS: Học bổng bậc đại học
- Vice-Chancellor’s International Undergraduate Scholarship: 100% học phí;
- UTS GCE A Level and International Baccalaureate (IB) Scholarship: 50% học phí;
- UTS College to UTS Pathway Scholarship: 50% học phí;
- Academic Excellence International Scholarship [NEW]: 30% học phí;
- Diploma to Degree Scholarship for High School Graduates: 25% học phí;
- Academic Merit International Scholarship [NEW]: 20% học phí (nhập học năm 2025) và 15% học phí phí (nhập học năm 2026);
- Diploma to Degree Pathway Scholarship: 20% học phí.
b. UTS: Học bổng bậc sau đại học
- Vice-Chancellor’s International Postgraduate Coursework Scholarship: 100% học phí;
- Academic Excellence International Scholarship [NEW]: 30% học phí;
- Academic Merit International Scholarship [NEW]: 20% học phí (nhập học năm 2025) và 15% học phí phí (nhập học năm 2026);
- MBA Scholarship for Outstanding Students (Commencing): 5.000 AUD dành cho năm đầu.
c. UTS College:
- Học bổng 12.000- 20.000 AUD dành cho chương trình A-level;
- Học bổng 4.000- 8.000 AUD dành cho chương trình Dự bị Đại học;
- Học bổng 4.000- 8.000 AUD dành cho chương trình International Year 1 (Diploma);
- Học bổng 8.000 AUD dành cho chương trình Dự bị Thạc sỹ.
17. University of Western Sydney (Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.westernsydney.edu.au/international/home/apply/admissions/scholarships
- Vice-Chancellor’s Academic Excellence Scholarships: trị giá 50% học phí dành cho chương trình Cử nhân (tối đa 3 năm) hoặc Thạc sỹ (tối đa 2 năm). Không áp dụng với các chương trình: Doctor of Medicine, Bachelor of Nursing and Bachelor of Physiotherapy;
- Western Sydney International Scholarships: trị giá 3.000 AUD hoặc 6.000 AUD dành cho chương trình Cử nhân (tối đa 3 năm) hoặc Thạc sỹ (tối đa 2 năm);
- Sustainable Development Goals – International Scholarships: trị giá 50% học phí toàn khoá dành cho các chương trình:
- Cử nhân: B Humanitarian and Development Studies, B Social Science (all specialisations), B Social Work, B Science – (majors in Innovative foods, Human Nutrition, Agrifoods, Sustainable Environmental Futures), B Engineering (Civil), B Health Science, B Architectural Design, Bachelor of Data Science;
- Thạc sỹ: M Humanitarian and Development Studies, M Social Work (Qualifying), M Science (majors relating to SDGs), M Engineering (Environmental or Civil), M Public Health, M Health Science, M Planning, M Architecture and Urban Transformation, Juris Doctor, Master of Data Science, Master of AI.
- EAP Scholarship: trị giá 20% học phí khóa tiếng Anh
- Accommodation Scholarship: giảm 170 AUD/tuần tiền phí nhà ở 1 năm tại Western Sydney University Village’s Campbelltown, Hawkesbury & Penrith
- Research Scholarships: trị giá 31.500 AUD/năm dành cho các chương trình: Doctor of Philosophy (PhD), Professional Doctorate (DCA, DCR or EdD), Master of Philosophy (MPhil)
- Project Scholarships: dành cho các nghiên cứu sinh bậc sau đại học
18. University of Wollongong (Wollongong- NSW)
Xem chi tiết: www.uow.edu.au/study/scholarships/international/
- University of Wollongong Diplomat Scholarship: Trị giá 30% học phí toàn khóa học chuyển tiếp, dành cho sinh viên quốc tế nhập học các khóa bậc cử nhân tại trường (trừ các ngành: Y, Điều dưỡng, Dinh dưỡng/ Chế độ ăn uống, Rèn luyện/Phục hồi chức năng, Sư phạm, Công tác XH, Tâm lý học);
- University Excellence Scholarships: Trị giá 30% học phí toàn khóa học, dành cho sinh viên quốc tế nhập học các khóa bậc cử nhân tại trường (trừ các ngành: Y, Điều dưỡng, Dinh dưỡng/ Chế độ ăn uống, Rèn luyện/Phục hồi chức năng, Sư phạm, Công tác XH, Tâm lý học);
- Postgraduate Academic Excellence Scholarship: Trị giá 30% học phí toàn khóa học, dành cho SV quốc tế nhập học bậc Thạc sỹ tín chỉ tại UOW (trừ các ngành: Y, Điều dưỡng, Dinh dưỡng/ Chế độ ăn uống, Rèn luyện/Phục hồi chức năng, Sư phạm, Công tác XH, Tâm lý học);
- Vietnam Scholarship: Trị giá 30% học phí toàn khóa học, dành cho SV quốc tế nhập học chương trình cử nhân và thạc sỹ tín chỉ (trừ các khoá: Bachelor of Nutrition and Dietetics, Bachelor of Exercise Science and Rehabilitation, Bachelor of Nutrition Science, Bachelor of Exercise Science, Bachelor of Education (Primary, Mathematics, Science, Health and Physical Education, Early Years), Bachelor of Social Work, Bachelor of Psychological Science, Bachelor of Psychological Science (Honours), Bachelor of Arts (Psychology), Bachelor of Psychology (Honours), Master of Psychology (Clinical), Master of Clinical Exercise Physiology, Master of Teaching (Primary and Secondary), Master of Nutrition and Dietetics, Master of Social Work (Qualifying), Doctor of Medicine;
- UOW Alumni Postgraduate Scholarship: trị giá 10% học phí dành cho sinh viên UOW đã hoàn thành xong chương trình Cử nhân, muốn học tiếp lên chương trình Thạc sĩ tín chỉ;
- UOW Country Bursary 2024: trị giá 10% học phí dành cho các chương trình cử nhân và thạc sỹ (trừ các khoá: Bachelor of Nutrition and Dietetics, Bachelor of Exercise Science and Rehabilitation, Bachelor of Nutrition Science, Bachelor of Exercise Science, Bachelor of Education (Primary, Mathematics, Science, Health and Physical Education, Early Years), Bachelor of Social Work, Bachelor of Psychological Science, Bachelor of Psychological Science (Honours), Bachelor of Arts (Psychology), Bachelor of Psychology (Honours), Master of Psychology (Clinical), Master of Clinical Exercise Physiology, Master of Teaching (Primary and Secondary), Master of Nutrition and Dietetics, Master of Social Work (Qualifying), Doctor of Medicine.
- International Academic Course Bursary: học bổng 20% dành cho các khóa Foundation/Diploma;
- English Language Bursary: học bổng 390 AUD/tuần dành cho khóa tiếng Anh;
- English Language Pathway Bursary: học bổng 20% học phí khóa English for Academic Purposes (EAP) hoặc English for Tertiary Studies (ETS);
- Học bổng 10% học phí khoá Diploma of Nursing.
19. University of Newcastle (Newcastle, Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.newcastle.edu.au/scholarships/international-scholarships
- Học bổng 6.000 AUD mỗi năm– International Excellence Scholarship, tổng giá trị có thể lên đến 24.000 AUD/ khóa học, dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ tín chỉ (chỉ áp dụng cho một số ngành học).
20. University of New England (Armidale, Sydney- NSW)
Xem chi tiết: www.une.edu.au/study/international/visa-and-fees/scholarships-and-other-financial-support
- Bursaries for International Students: dành cho sinh viên quốc tế nhập học các khoá học toàn thời gian bậc cử nhân và thạc sỹ tín chỉ, xem chi tiết tại đây
- Postgraduate Research Scholarship: UNE cung cấp nhiều học bổng nghiên cứu giá trị cho sinh viên cao học đang theo học các chương trình nghiên cứu, bao gồm nghiên cứu theo lĩnh vực cụ thể, các dự án nghiên cứu trọng điểm và các học bổng khác có tiêu chí xét duyệt rộng hơn. Xem chi tiết tại đây.
21. Southern Cross University (Gold Coast, Coffs Harbour, Lismore- NSW)
Xem chi tiết: www.scu.edu.au/scholarships/international-student-scholarships/
- Access25: Trong suốt năm 2025, học phí tất cả các khóa học dành cho sinh viên quốc tế sẽ là 25,000 AUD/năm;
- Destination Australia Scholarship: trị giá từ 7,000 AUD – 45,000 AUD dành cho các sinh viên theo học các campus Coffs Harbour, Lismore, National Marine Science Centre
- Nathan Asher Student Experience Scholarship: dành cho các sinh viên khối ngành bậc Business, Information Technology bậc Đại học, Sau Đại học có đóng góp trải nghiệm khi học tập tại Metropolitan Branch campus tại trường;
-
Ralph Barclay Braun Memorial Scholarship: trị giá 5,000 AUD dành cho các sinh viên theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu trong các lĩnh vực như odiversity, Ecological Interactions, Aquaculture, and Sustainable Fisheries. (ngành học Science and Environment)
-
Southern Cross Student Opportunities Fund: trị giá 7,500 AUD nhằm hỗ trợ chi phí di chuyển, chỗ ở, sinh hoạt cho sinh viên quốc tế.
-
The Southern Cross University International Women’s Day Scholarship: trị giá 5,000 AUD nhằm hỗ trợ các nữ sinh đang theo học tập tại trường.
22. Charles Sturt University (NSW)
Xem chi tiết: study.csu.edu.au/international/scholarships
- Vice-Chancellor International Excellence Scholarship: Trị giá 50% học phí dành cho các chương trình Cử nhân và Thạc sỹ;
- International student merit scholarship: Trị giá 25% học phí dành cho các chương trình Cử nhân và Thạc sỹ;
- International Joint Cooperation Program Scholarship: Trị giá 25% học phí dành cho sinh viên tốt nghiệp chương trình Joint Cooperation Program và mong muốn học tiếp tại trường;
- International student support scholarship: Trị giá 10% học phí dành cho các chương trình Cử nhân và Thạc sỹ.
23. University of South Australia (Adelaide- SA)
Xem chi tiết: https://international.unisa.edu.au/scholarships-and-sponsorships/
- Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship: Trị giá 50% học phí toàn khóa học, dành cho chương trình Cử nhân và Thạc sỹ tín chỉ;
- International Merit Scholarship: Trị giá 15% học phí toàn khoá học, dành cho chương trình Cử nhân và Thạc sỹ tín chỉ;
- Học bổng nghiên cứu: Lên tới 100% học phí
24. Flinders University (Adelaide- SA)
Xem chi tiết: www.flinders.edu.au/international/apply/scholarships/gobeyond.html
- Vice-Chancellor International Scholarships: trị giá 50% học phí toàn khóa học, dành cho các chương trình Cử nhân và Thạc sỹ
- Excellence Scholarships: trị giá 25% học phí toàn khóa học, dành cho các chương trình Cử nhân (yêu cầu tương đương ATAR 80);
- Global Scholarships: trị giá 20% học phí toàn khóa học, dành cho các chương trình Cử nhân (yêu cầu tương đương ATAR 70) và Sau đại học (yêu cầu GPA ≥ 5.0);
- Alumni Scholarship: trị giá 20% học phí toàn khóa dành cho cựu sinh viên;
- Pathway Scholarship: trị giá 20% học phí, dành cho sinh viên đang học Australian Diploma, Advanced Diploma, Associate Degree hoặc tương tự.
25. The University of Tasmania (Hobart, Launceston, Cradle Coast, Sydney)
Xem chi tiết: www.utas.edu.au/study/scholarships-fees-and-costs/international-scholarships
- Tasmanian Access Scholarship: trị giá 15% học phí toàn khóa, dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ tín chỉ;
- TIS- Tasmanian International Scholarship: trị giá 25% học phí, dành cho chương trình cử nhân (ngoại trừ các khóa Bachelor of Medical Science and Doctor of Medicine, Bachelor of Dementia Care and AMC Seafaring courses) hoặc Thạc sỹ (ngoại trừ một số ít khóa học);
- 10% UTAS Tuition Fee Discounts– trị giá 10% học phí và kéo dài toàn khóa học:
- Family Alumni Bursary: dành cho sinh viên có bố mẹ, anh, chị đã hoặc đang học tại UTAS;
- Postgraduate Alumni Scholarship: dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình Cử nhân tại UTAS và học lên Thạc sỹ tín chỉ.
- English Language Package: Học bổng 20 tuần tiếng Anh.
26. Queensland University of Technology (Brisbane- Queensland)
Xem chi tiết: www.qut.edu.au/study/fees-and-scholarships/scholarships
- International Merit Scholarship: Học bổng 25% học phí trọn khóa (riêng chương trình Health chỉ bao gồm năm đầu tiên) – dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ bất kì chuyên ngành nào. SV hưởng tiếp 25% cho từng học kỳ tiếp theo với điểm yêu cầu GPA 5.5/7 (thang điểm QUT), học chương trình của 4 Khoa: Kinh doanh & Luật, Công nghiệp sáng tạo & Giáo Dục, Khoa học, Kĩ thuật. Yêu cầu:
- Bậc Cử nhân: GPA lớp 12 8.5/ 10; A levels 10/3 academic subjects; IB: 32; foundation/Dip 5.5/7
- Bậc Thạc sỹ: GPA đại học 3.0/ 4 hoặc 7.5/ 10 hoặc 5.0/7
- QUT Real World International Scholarship: Học bổng 20% học phí năm đầu tiên. Yêu cầu
- Cử Nhân: A Level 9/3 best academic subjects; IB: 30; GPA 8.0/10; Foundation/Dip: 5.0/7
- Thạc Sỹ: GPA 4.5/7 hoặc GPA 2.35/4 hoặc GPA 5.85/10
- QUT College English Language Concession: Học bổng 25% học phí chương trình English for Academic Purposes (EAP) và IELTS Advanced programs at QUT College.
- Được xét tự động sau khi có COE;
- QUT College Merit Scholarship: Học bổng 25% học phí học kỳ đầu tiên khóa Dự bị & Cao đẳng. Yêu cầu:
- Dự bị đại học O Levels: C/4 major subjects; Lớp 11: GPA 8.0; Lớp 12 GPA 6.5;
- Cao đẳng: GPA 12 7.0/10; IB: 30; 4/2 AL subject (hoặc 2 AL và 2 AS subject),
- ATAR từ 68 trở lên
- Đáp ứng tất cả yêu cầu đầu vào và nhận được COE của các ngành Khoa học sức khỏe, Kinh Doanh, Kỹ Thuật, Công Nghệ Thông Tin, Công Nghiệp Sáng Tạo.
* Lưu ý: Học sinh hết lớp 12, GPA 8.5 trở lên, khi chọn học theo lộ trình Cao đẳng liên thông lên năm 2 ĐH, sẽ được nhận gói học bổng (package offer) 3.120 AUD + 25% học phí (International Merit Scholarship)
27. University of Southern Queensland (Toowoomba, Ipswich, Springfield- Queensland)
Xem chi tiết: www.unisq.edu.au/scholarships/future-students
- Chancellor’s Excellence Scholarship 2024: 18.000 AUD (với 24-unit) hoặc 24.000 AUD (32-unit) dành cho HS có thành tích xuất sắc ATAR 97+ đăng ký học chương trình Cử nhân;
- Vice-Chancellor’s Excellence Scholarship: 15.000 AUD (với 24-unit) hoặc 20.000 AUD (32-unit) dành cho HS có thành tích xuất sắc ATAR 88+ đăng ký học chương trình Cử nhân.
28. Griffith University (Brisbane, Gold Coast- Queensland)
Xem chi tiết: www.griffith.edu.au/international/scholarships-finance
- Vice Chancellor’s International Scholarship: Trị giá 50% học phí toàn khoá, dành cho chương trình Cử nhân hoặc Thạc sỹ tín chỉ;
- International Student Academic Excellence Scholarship: Trị giá 25% học phí toàn khoá, dành cho chương trình Cử nhân hoặc Thạc sỹ tín chỉ. Yêu cầu:
- Đối với bậc Cử nhân: Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn thành 1 năm học đại học, GPA 5.5/7 (tương đương 7.5/10), đồng thời lớp 12 có điểm GPA của 4 môn ≥ 9.2/10;
- Đối với bậc Thạc sỹ tín chỉ: Tốt nghiệp cử nhân, GPA 5.5/7 (tương đương 7.5/10).
- International Early Acceptance Award: Học bổng 10% học phí của học kỳ đầu tiên khi sinh viên nhập học Kỳ 1 năm 2025 và chấp nhận thư mời nhập học sớm.
- International Student Academic Merit Scholarhips: Trị giá 20% học phí toàn khoá, dành cho chương trình Cử nhân hoặc Thạc sỹ tín chỉ. Yêu cầu:
- Đối với bậc Cử nhân: Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn thành 1 năm học đại học, GPA 5.0/7 (tương đương 6.7/10), đồng thời lớp 12 có điểm GPA của 4 môn ≥ 9.1/10;
- Đối với bậc Thạc sỹ tín chỉ: Tốt nghiệp cử nhân, GPA 5.0/7 (tương đương 6.7/10).
- Griffith College Diploma to Degree: 3.000 AUD, dành cho SV hoàn thành xuất sắc chương trình cao đẳng tại Griffith College- đạt điểm số cao nhất ở 3 học kì- tiếp tục học lên cử nhân tại Griffith University;
- Welcome to Queensland Scholarship: trị giá 1.000 AUD dành cho chương trình Dự bị đại học và Diploma;
- Academic Merit Scholarship: trị giá học phí của học kỳ 2 của chương trình Diploma hoặc Associate Degree,dành cho SV có thành tích học tập tốt nhất (GPA cao nhất) trong kỳ học đầu tiên của khoá học (trừ khoá Dự bị đại học) tại Griffith College;
- Research Degree Scholarships: Học bổng toàn phần (học phí, chi phí sinh hoạt, trợ cấp…), Dành cho các chương trình nghiên cứu.
29. James Cook University (Townsville, Cairns, Brisbane- Queensland)
Xem chi tiết: www.jcu.edu.au/international-students/fees-and-costs/scholarships-and-financial-aid
- JCU International Excellence Scholarship: Giảm 25% học phí toàn khoá dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ tín chỉ;
- JCU Brisbane 25% Scholarship: trị giá 25% học phí dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ tín chỉ tại cơ sở Brisbane;
- JCU Brisbane English Proficiency Scholarship: trị giá 3.500 AUD, dành cho những sinh viên đáp ứng được các yêu cầu tiếng Anh sau:
- IELTS Academic: Tổng điểm 7.0, không có kỹ năng nào dưới 6.0
- PTE Academic: Tổng điểm 65, không có kỹ năng nào dưới 54
- TOEFL iBT: Tổng điểm 94, không có kỹ năng nào dưới 21
- JCU Research Scholarships: Dành cho sinh viên bắt đầu nghiên cứu ở cấp độ Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
30. University of Canberra (Canberra- ACT)
Xem chi tiết: www.canberra.edu.au/scholarships?student-type=international
- UC-Southeast Asia Excellence Scholarships: trị giá 30% học phí dành cho chương trình cử nhân hoặc Thạc sỹ tín chỉ- tất cả các chuyên ngành. Yêu cầu:
- Bậc cử nhân: GPA lớp 12 từ 80% trở lên;
- Bậc thạc sỹ: GPA bậc cử nhân từ 75% trở lên.
- UC International Course Merit Scholarship: trị giá 25% học phí dành cho chương trình cử nhân và thạc sỹ ở các lĩnh vực như Arts, Built Environment, Business, Communication, Design, Health, Sport, Science;
- UC International High Achiever Scholarship: trị giá 20% học phí dành cho chương trình cử nhân hoặc Thạc sỹ tín chỉ- tất cả các chuyên ngành. Yêu cầu:
- Bậc cử nhân: GPA lớp 12 từ 85% trở lên;
- Bậc thạc sỹ: GPA bậc cử nhân từ 80% trở lên.
- UC International Merit Scholarship: trị giá 10% học phí dành cho chương trình cử nhân hoặc Thạc sỹ tín- chỉ tất cả các chuyên ngành. Yêu cầu:
- Bậc cử nhân: GPA lớp 12 từ 70% trở lên;
- Bậc thạc sỹ: GPA bậc cử nhân từ 65% trở lên.
- Học bổng của UC College:
- Academic Merit Scholarship: trị giá 4.000 AUD cho chương trình Foundation hoặc Diploma
- Early acceptance Scholarship: trị giá đến 2.000 AUD cho chương trình Foundation, Diploma và GCAF;
- ELICOS scholarship: Giảm 15% học phí khóa tiếng Anh
31. University of the Sunshine Coast (Sunshine Coast- Queensland)
Xem chi tiết: www.usc.edu.au/study/scholarships
- International Student Scholarship 2025: Trị giá 15% học phí
- English Excellence Scholarship 2025: Trị giá 20% học phí
32. Curtin University (Perth- WA)
Xem chi tiết: www.curtin.edu.au/study/scholarships/
- Merit Scholarship: Trị giá 25% học phí cho năm đầu tiên, dành cho bậc Cử nhân và Thạc sỹ tín chỉ;
- WA Government Scholarships:
- Western Australian Premier’s University Scholarship Program: năm 2025, Curtin có 2 suất học bổng trị giá 50.000 AUD dành cho bậc Cử nhân (Mỗi kỳ 1 suất);
- Western Australian Premier’s WACE Bursary: Trị giá 20.000 AUD dành cho học sinh quốc tế tốt nghiệp chương trình WACE ở ngoài nước Úc và đăng ký học Cử nhân tại một trong 5 trường Đại học hoặc cơ sở giáo dục bậc cao ở bang Tây Úc;
- English subsidy: Trị giá đến 7.008 AUD, sẽ được hoàn lại khi sinh viên hoàn thành khoá tiếng Anh và nhập học khoá chính (Cử nhân hoặc Thạc sỹ) tại Đại học Curtin.
33. Murdoch University (Perth- WA)
Xem chi tiết: www.murdoch.edu.au/study/international-students/studying-at-murdoch/fees-and-scholarships/scholarships
- International Welcome Scholarship: trị giá 20% học phí toàn khóa học dành cho các chương trình Bachelor, Graduate Certificate, Graduate Diploma và Thạc sỹ tín chỉ (trừ các khoá học Bachelor of Science (BSc) in Veterinary Biology, Doctor of Veterinary Medicine (DVM) và Master of Clinical Psychology);
- International Welcome Scholarship – Master of Education (M1367): trị giá 25% học phí toàn khóa học dành cho sinh viên quốc tế nhập học khoá Master of Education (M1367) trong năm 2025;
- International Welcome Scholarship – Master of Exercise Science (Research) (M1275): trị giá 25% học phí toàn khóa học dành cho sinh viên quốc tế nhập học khoá Master of Exercise Science (Research) (M1275) trong năm 2025;
- Alumni 25% Fee Tuition Discount: trị giá 25% học phí bậc sau đại học (trừ chương trình Honours), dành cho các sinh viên đã hoàn thành chương trình Cử nhân hoặc Thạc sỹ trong vòng 12 tháng trở lại;
- Alumni 10% Fee Tuition Discount: trị giá 10% học phí, dành cho cựu sinh viên của trường học lên Thạc sỹ;
- Calver Family Scholarship: trị giá 10.000 AUD dành cho sinh viên dự định đăng ký học chương trình Honour hoặc Thạc sĩ nghiên cứu trong lĩnh vực Khoa học Môi trường và Bảo tồn, thuộc Khoa Môi trường và Khoa học Sự sống, với dự án nghiên cứu tập trung vào sinh thái động vật;
- Academic Pathway Programs: trị giá 20% học phí dành cho các học sinh học chương trình pathway tại Murdoch College.
- WA Government Scholarships:
- Western Australian Premier’s University Scholarship Program: Trị giá 50.000 AUD dành cho sinh viên quốc tế đăng ký học tại một trong 5 trường Đại học tại bang Tây Úc. Đại học Murdoch có 1 suất học bổng cho bậc sau đại học, xem thêm tại đây;
- Western Australian Premier’s WACE Bursary: Trị giá 20.000 AUD dành cho học sinh quốc tế tốt nghiệp chương trình WACE ở ngoài nước Úc và đăng ký học Cử nhân tại một trong 5 trường Đại học hoặc cơ sở giáo dục bậc cao ở bang Tây Úc.
34. Edith Cowan University (Tây Úc)
Xem chi tiết: https://www.ecu.edu.au/scholarships/offers
- International Undergraduate Scholarship 2023 and 2024: trị giá 20% học phí toàn khóa học, dành cho chương trình cử nhân đến semester 2 2024;
- International Undergraduate Merit Scholarship 2023 and 2024: trị giá 20% học phí toàn khóa học, dành cho chương trình cử nhân semester 2 2024;
- International Masters Scholarship 2023 and 2024: trị giá 20% học phí cho năm đầu tiên của chương trình Thạc sỹ tín chỉ đến semester 2 2024;
- Australian Alumni International Scholarship 2023 and 2024: trị giá 20% học phí dành cho chương trình Cử nhân hoặc Thạc sỹ tín chỉ đến semester 2 2024;
- Executive Dean’s 2023 & 2024 Master of Engineering Scholarship: trị giá 20% học phí dành cho các chương trình Thạc sỹ tín chỉ của Khoa Engineering, áp dụng đến hết semester 2 2024;
- 2023 and 2024 ECC Pathway Merit Scholarship: trị giá 20% học phí dành cho chương trình Dự bị đại học hoặc Cao đẳng tại Edith Cowan College (ECC), áp dụng đến hết semester 2 2024;
- ELICOS Pathways Scholarship: trị giá 5 tuần dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình ELICOS. Áp dụng cho sinh viên nhập học đến hết tháng 11/2024;
- WA Government Scholarships:
- Western Australian Premier’s University Scholarship Program: Trị giá 50.000 AUD dành cho sinh viên quốc tế đăng ký học tại một trong 5 trường Đại học tại bang Tây Úc;
- Western Australian Premier’s WACE Bursary: Trị giá 20.000 AUD dành cho học sinh quốc tế tốt nghiệp chương trình WACE ở ngoài nước Úc và đăng ký học Cử nhân tại một trong 5 trường Đại học hoặc cơ sở giáo dục bậc cao ở bang Tây Úc.
35. University of Notre Dame Australia (Tây Úc)
Xem chi tiết: www.notredame.edu.au/study/fees-costs-and-scholarships/scholarships
- Học bổng đến 20.000 AUD dành chương trình cử nhân và thạc sỹ tín chỉ;
- WA Government Scholarships:
- Western Australian Premier’s University Scholarship Program: Trị giá 50.000 AUD dành cho sinh viên quốc tế đăng ký học tại một trong 5 trường Đại học tại bang Tây Úc;
- Western Australian Premier’s WACE Bursary: Trị giá 20.000 AUD dành cho học sinh quốc tế tốt nghiệp chương trình WACE ở ngoài nước Úc và đăng ký học Cử nhân tại một trong 5 trường Đại học hoặc cơ sở giáo dục bậc cao ở bang Tây Úc.
36. Charles Darwin University (NT)
Xem chi tiết: www.cdu.edu.au/international/how-apply/scholarships
- Vice-Chancellor’s International High Achiever Scholarship: trị giá 50% học phí toàn khoá, dành cho chương trình Cử nhân và Thạc sỹ tín chỉ;
- CDU Global Merit Scholarship 2024 & 2025: trị giá 30% học phí toàn khoá, dành cho chương trình TAFE, Cử nhân, Thạc sỹ tín chỉ và Nghiên cứu;
- 2024 CDU International College Pathway Scholarship: trị giá 10% – 20% học phí, dành cho chương trình Dự bị đại học, Diploma, Dự bị Thạc sỹ;
- 2024 ELICOS Scholarship: trị giá 10% – 20% học phí khoá tiếng Anh ELICOS;
- 2024 CDU Bachelor of Nursing Scholarship: trị giá 20% học phí toàn khoá, dành cho chương trình Cử nhân Điều dưỡng.
36. Victoria University (VIC)
Xem chi tiết: www.vu.edu.au/study-at-vu/fees-scholarships/scholarships/international-scholarships
- VU Block Model® International Scholarship: trị giá 10% – 20% – 30% học phí dành cho chương trình Dự bị, Cử nhân, Sau đại học (dạng tín chỉ)
HỌC BỔNG KHỐI TRƯỜNG CAO ĐẲNG TƯ THỤC
1. Eynesbury College (Adelaide):
Xem chi tiết: www.eynesbury.navitas.com/scholarships
Trường cung cấp học bổng Pathway khi học sinh học xong tại Eynesbury College và chuyển tiếp lên các trường đại học:
- University of South Australia: https://www.eynesbury.edu.au/university-south-australia/scholarships#accordioncontainer-cbe7df7391-item-d6f69846ef
- University of Adelaide: https://www.eynesbury.edu.au/university-adelaide/scholarships#accordioncontainer-c283e13bc2-item-67ab8f3db0
- Flinders University: https://www.eynesbury.edu.au/flinders/scholarships
Các suất học bổng:
- Eynesbury College Scholarship: Học bổng 10-50% cho chương trình Dự bị đại học, Cao đẳng
- Navitas Family Bursary: 10% học phí với học sinh nào có anh/chị/em cùng học tại một trong các trường thành viên của Navitas
- Học bổng chuyển tiếp lên các trường đại học đối tác:
- University of Adelaide: Học bổng 5%- 10%- 25%
- University of South Australia: Học bổng 15%- 50%
- Flinders University: Học bổng 15% – 20% – 25% – 30%
2. ICMS (Sydney, Manly- NSW)
Xem chi tiết: www.icms.edu.au/future-students/scholarships/icms-international-scholarship/
- ICMS International Scholarship– lên đến 35.000 AUD dành cho chương trình Cử nhân và đến 18.000 AUD dành cho chương trình Thạc sỹ;
- International Entry Bursary dành cho các SV đáp ứng được yêu cầu đầu vào của khoá học. Áp dụng cho các chương trình:
- Dự bị đại học: học bổng 14,500 AUD
- Cử nhân: học bổng 12,810 AUD
- Thạc sỹ: học bổng 8,540-9,360 AUD
- AEP Bursary: Học bổng 10 tuần tiếng Anh trị giá 5,500 AUD.
3. ICHM (Adelaide)
Xem chi tiết: www.ichm.edu.au/future-students/fees-and-payment/scholarships
- Học bổng 20% học phí cho chương trình cử nhân;
- Học bổng 25% học phí cho chương trình sau đại học.
4. William Angliss Institute (Melbourne, Sydney)
Xem chi tiết: www.angliss.edu.au/study-with-us/scholarships/
- The Memorial Fund Scholarship (VIC/NSW): trị giá đến 3.000 AUD, dành cho sinh viên học bất cứ chương trình nào tại WAI, nhập học kì 1 & 2. Yêu cầu: đã hoàn thành ít nhất 1 kì học trước đó tại trường, thành tích học tập tốt;
- The Sir William Angliss International Merit Scholarships (VIC/NSW): trị giá đến 3.000 AUD dành cho sinh viên quốc tế đăng ký học tại Melbourne hoặc Sydney;
- Ovolo Hotels Scholarship (VIC/NSW): trị giá 3.000 AUD, dành cho sinh viên học bất cứ chương trình nào tại WAI, học kì 1, chương trình Hospitality;
- Intrepid Travel Scholarship (VIC/NSW): trị giá 3.000 AUD, dành cho sinh viên học bất cứ chương trình nào tại WAI, học kì 1, chương trình Du lịch lữ hành.
5. Melbourne Institute of Technology (Melbourne, Sydney)
Xem chi tiết: www.mit.edu.au/study-with-us/scholarships
- MIT International Excellence Scholarship: trị giá 20% học phí, nhập học các chương trình: Bachelor of Business (any major)/Bachelor of Data Analytics/Bachelor of Networking | Master of Business Analytics, Master of Professional Acounting, Master of Networking,Master of Engineering (Telecommunications). Áp dụng cho kì tháng 3 và 7. Yêu cầu:
- Cử nhân: GPA lớp 12 70% trở lên, IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5);
- Thạc sỹ: GPA bậc Cử nhân 70% trở lên, IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5)
- MIT Academic Achievement Scholarship: trị giá 30% học phí one off, nhập học các chương trình Business, Information Technology và
- Yêu cầu: điểm GPA kì trước đạt 75% trở lên, IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5), nộp 1 bài luận 500- 800 chữ.
- Offshore Scholarship: Giảm học phí tùy vào chương trình học, được xét duyệt tự động.
6. Kaplan Business School (Melbourne, Sydney, Adelaide, Brisbane, Perth)
Xem chi tiết: www.kbs.edu.au/admissions/scholarships
- High Achievers Scholarship: Trị giá từ 2.925- 19.080 AUD, trừ thẳng vào học phí chương trình Cử nhân/ Sau đại học sau, với thành tích học tập xuất sắc (90%) và bài luận 500 chữ:
- Diploma of Business;
- Bachelor of Business/ Business (Accounting)/ Business (Hospitality and Tourism Management)/ Business (Marketing)/ Business (Management);
- Postgraduate Qualifying Program;
- Graduate Certificate in Accounting/ Business Analytics/ Business Administration;
- Graduate Diploma of Business Administration/ Business Analytics;
- Master of Accounting/ Professional Accounting/ Business Administration/ Business Analytics/ Business Analytics (Extension)
- Dean’s Award: trị giá 50% học phí, dành cho sinh viên đang học tại trường có thành tích học tập xuất sắc và có đóng góp cho cộng đồng sinh viên KBS, bài luận 500 chữ hoặc video dài 2 phút;
- International Student Scholarship South Asia: Trị giá từ 975- 6.360AUD, dành cho các chương trình:
- Diploma of Business;
- Bachelor of Business/ Business (Accounting)/ Business (Hospitality and Tourism Management)/ Business (Marketing)/ Business (Management);
- Postgraduate Qualifying Program;
- Graduate Certificate in Accounting/ Business Analytics/ Business Administration;
- Graduate Diploma of Business Administration/ Business Analytics;
- Master of Accounting/ Professional Accounting/ Business Administration/ Business Analytics/ Business Analytics (Extension)
- Alumni Scholarship: trị giá 30% học phí, dành cho sinh viên đã học xong 1 khóa tối thiểu 4 tháng tại KBS. Các chương trình được áp dụng học bổng: tương tự như học bổng High Achievers.
7. Canning College (Perth):
Xem chi tiết: https://canningcollege.wa.edu.au/academic-scholarships/
- WA Universities’ Foundation Program and WACE Year 12: lên đến AUD$10,000
- WACE Year 10 and Year 11: 3.000 AUD
- Certificate IV in University Access Program: 3.000 AUD
- Diploma of Commerce: 5.000 AUD
8. Le Cordon Bleu:
Xem chi tiết: www.cordonbleu.edu/australia/scholarships/en
- Brisbane 2024 Culinary Arts: Học bổng 10.000 AUD dành cho khóa Advanced Diploma of Hospitality Management in Cuisine and Patisserie
- Học bổng 30% dành cho khóa học online
HỌC BỔNG KHỐI TRƯỜNG NGHỀ CÔNG LẬP- TAFE
1. Tafe Victoria:
- Kangan Institute: 500 AUD – TBC
- Holmesglen Tafe: 1.000- 2.500 AUD
- Melbourne Polytechnic: 10- 20% học phí
- William Angliss Institute: 2.500 AUD
- The Gordon Institute of TAFE: 2.500 AUD
- Box Hill Institute: 2.500 AUD
2. Tafe NSW:
Xem chi tiết: www.tafensw.edu.au/international/enrol/scholarships
- Semester 1/2024 – TAFE NSW International Scholarship, trị giá:
- 15% học phí toàn bộ thời gian học cho các khóa Higher Education
- 2.000 AUD – dựa trên thành tích, giảm 500 AUD cho mỗi học kỳ trong suốt khóa học;
- Australia Awards Scholarships: bao gồm học phí, trợ cấp (chi phí ăn ở, sách giáo khoa, tài liệu học tập), chi phí sinh hoạt, vé máy bay 1 chiều hoặc khứ hồi, bảo hiểm OSHC, chương trình học thuật nhập môn (IAP), học phí tiếng Anh trước khóa học (PCE), dành cho SV học ở các cơ sở tại: Hunter and Central Coast, Illawarra and South Coast, North Coast, Northern Sydney, South Western Sydney, Sydney.
Xem chi tiết: www.tafesa.edu.au/international/before-starting/int-scholarships
- Australia Awards Scholarships: bao gồm học phí, trợ cấp (chi phí ăn ở, sách giáo khoa, tài liệu học tập), chi phí sinh hoạt, vé máy bay 1 chiều hoặc khứ hồi, bảo hiểm OSHC, chương trình học thuật nhập môn (IAP), học phí tiếng Anh trước khóa học (PCE).
Xem chi tiết: https://tafeqld.edu.au/scholarships
- Merit Scholarship: trị giá 5.000 AUD/1 năm dành cho sinh viên có thành tích học tập suất sắc;
- Access & Equity Scholarships: trị giá 5.000 AUD/năm với các sinh viên thuộc một trong những diện sau:
- Người có trách nhiệm chăm sóc người thân;
- Khuyết tật hoặc có bệnh mãn tính;
- Thất nghiệp dài hạn (trên 6 tháng);
- Là cha/mẹ đơn thân;
- Người gốc thổ dân hoặc người dân đảo Torrens Strait;
- Gặp khó khăn lớn về tài chính hoặc các rào cản xã hội khác trong việc học tập;
- Gặp phải một bất lợi cụ thể khác.
5. Tafe ACT- Canberra Institute of Technology
Xem chi tiết: https://international.cit.edu.au/
- Australia Awards Scholarships: bao gồm học phí, trợ cấp (chi phí ăn ở, sách giáo khoa, tài liệu học tập), chi phí sinh hoạt, vé máy bay 1 chiều hoặc khứ hồi, bảo hiểm OSHC, chương trình học thuật nhập môn (IAP), học phí tiếng Anh trước khóa học (PCE).
6. Vocational education and training (VET)- Northern Territory
- Học bổng chính phủ bang NT- Study in Australia’s Northern Territory Scholarship trị giá 3.750 AUD cho VET/TAFE, 5.000 AUD cho THPT, 6.000 AUD cho sau đại học.
HỌC BỔNG KHỐI TRƯỜNG TRUNG HỌC
- Billanook College (Melbourne, Vic): Học bổng 50% (lớp 10- 12) – Senior School Scholarships, học sinh cần làm bài thi học bổng của trường hoặc xét thành tích học tập và phỏng vấn với hiệu trưởng trường;
- Launceston Church Grammar School (Launceston, Tasmania): Học bổng 25% phí boarding năm đầu tiên;
- Melbourne Girl Grammar (Melbourne, Vic): Học bổng 5-10% học phí apply trước 31/08 và có kết quả học tập + điểm AEAS cao;
- The Cathedral School (Townsville, QLD): Học bổng 25% phí boarding năm đầu tiên;
- Study in Australia’s Northern Territory Scholarship (Northern Territory): trị giá 5.000 AUD dành cho học sinh đăng ký học tại một trường phổ thông tại Lãnh thổ phía Bắc.
LƯU Ý QUAN TRỌNG VỀ HỌC BỔNG
Công ty Đức Anh khuyến khích tất cả các DHS đủ điều kiện đăng kí xin học bổng. Những việc chúng tôi sẽ giúp bạn trong việc xin học bổng du học bao gồm:
- Gặp học sinh sớm- giúp lên lộ trình học tập- phấn đấu, sẵn sàng cho việc xin học bổng trong tương lai;
- Đánh giá năng lực thực tế của học sinh và gợi ý những học bổng học sinh nên đăng ký xin;
- Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ xin học bổng: rà soát, kiểm tra thông tin, prove reading hồ sơ, PS, khác…
- Trực tiếp đăng kí xin học bổng cho học sinh.
Trên thực tế, do đại diện nhiều trường đại học quốc tế tốt và do số lượng du học sinh của công ty nhiều và chất lượng tốt, tại Việt Nam, công ty Đức Anh được đánh giá là công ty chịu khó xin học bổng cho học sinh – cũng là công ty xin được nhiều học bổng – xin được học bổng cao cho du học sinh.
Cơ hội học bổng là dành cho mọi người và để đạt hiệu quả cao trong xin học bổng, chúng tôi khuyến khích các bạn liên hệ với chúng tôi 2-3 năm trước khi du học, để chúng tôi có thể sơ bộ đánh giá năng lực mọi mặt của học sinh, giúp các bạn lên lộ trình chuẩn bị tốt nhất cho việc xin học bổng khi du học. Vui lòng đọc thêm những thông tin chung về học bổng dưới đây, để bạn có định hướng tốt hơn.
Học sinh cần phân biệt rõ:
- Scholarship= Học bổng: luôn giới hạn về số lượng và cạnh tranh mới có được;
- Grant= khoản cố định: là mức tiền cố định mà trường/ khoa có thể cho, nếu bạn đăng ký và trường/ khoa đó; bạn không cần làm gì mà vẫn được
- Bursary/ Financial aid= hỗ trợ tài chính: dành cho các học sinh có lý do, bạn có thể cần trình bày lý do để được.
Công ty Đức Anh sẽ hỗ trợ các bạn để xin cả 3 loại: Scholarship, Grant, Bursary/ Financial aid.
Các nguồn học bổng- mức học bổng.
Có các nguồn học bổng sau và mức học bổng có thể từ 10-100% học phí, hoặc học bổng toàn phần (ăn, ở, học, đi lại, bảo hiểm y tế…)
- Nước học sinh đến du học: ví dụ Úc có học bổng AAS, UK: học bổng Chevening, Mỹ: học bổng Fullbright; New Zealand: học bổng Asian…
- Trường học sinh chọn học;
- Các tổ chức/ cơ quan độc lập;
- Các cá nhân độc lập;
- Chính phủ Việt Nam;
- Cơ quan Việt Nam.
Xét học bổng:
Trừ trường hợp hồ sơ cực kì xuất sắc để có thể đoán định mức học bổng, nếu không thì thực tế không ai có thể đảm bảo bạn được cấp học bổng hay không, vì học bổng luôn được xét bởi hội đồng xét học bổng và xét theo các tiêu chí căn bản:
- Năng lực học thuật: học lực và thành tích học thuật: lấy từ cao đến thấp;
- Thời điểm nộp hồ sơ: hồ sơ nộp sớm có ưu thế hơn hồ sơ nộp muộn hơn;
- Tiêu chí riêng: nếu đó là các học bổng đặc biệt (chuyên ngành).
Tất cả các học sinh được khuyên là cần nộp hồ sơ sớm, ngay trước khi bạn có đủ hồ sơ để “xếp hàng” xin học bổng; Như vậy khi bạn có đủ hồ sơ- bạn sẽ được xét nhanh hơn và cũng ưu tiên hơn.
Tham khảo năng lực học sinh >< mức học bổng có thể đăng ký để cạnh tranh:
- HB 100% học phí: để nộp hồ sơ, cần: GPA 95- 100%; Tiếng Anh: ≥ 7.0 IELTS
- HB 50% học phí: để nộp hồ sơ, cần: GPA ≥ 92%; Tiếng Anh ≥ 6.5
- HB 30% học phí: để nộp hồ sơ, cần: GPA ≥ 85%; Tiếng Anh ≥ 6.5
- HB 10-20% học phí: để nộp hồ sơ, cần: GPA ≥ 75%; Tiếng Anh ≥ 6.0
Hồ sơ xin học bổng:
- Học bạ/ bảng điểm của khóa học gần nhất;
- Bằng tốt nghiệp bậc học cao nhất;
- Hộ chiếu trang có ảnh và chữ ký;
- Tiếng Anh và/ hoặc chứng chỉ chuẩn hóa (PTE A/ IELTS/ TOEFL/ SAT/ GMAT/ GRE…);
- Thành tích khoa học, hoạt động ngoại khóa, các bài viết nghiên cứu- nếu có.
Ứng viên xin học bổng bậc thạc sỹ, tiến sỹ sẽ cần thêm:
- Work CV;
- 1 personal statement;
- 2 thư giới thiệu.
Lưu ý khác:
- Với các học sinh đạt học bổng bán phần (chỉ có học phí hoặc 1 phần học phí, hoặc 1 phần tiền ăn ở…), học sinh cần tính toán để đủ tiền trang trải các phí còn lại (học phí, sinh hoạt phí…);
- Một số nước khi xin học bổng thì cần hồ sơ đầy đủ & nhiều loại giấy tờ, một số nước khác chỉ xét GPA & tiếng Anh.
Chi tiết về thủ tục xin học, xin học bổng, visa du học và các vấn đề liên quan, vui lòng liên hệ:
Công ty tư vấn du học Đức Anh
- Hà Nội: 54-56 Tuệ Tĩnh, Tel: 024 3971 6229
- HCM: 172 Bùi Thị Xuân, Q.1, Tel: 028 3929 3995
- Hotline chung: 09887 09698, 09630 49860
- Email: duhoc@ducanh.edu.vn
- Website: ducanhduhoc.vn/
Học bổng GREAT cung cấp học bổng nhiều chuyên ngành khác nhau từ các trường đại học tại Vương quốc Anh dành cho các sinh viên đủ điều kiện đến từ 18 quốc gia, trong đó có Việt Nam. Chương trình học bổng được đồng tài trợ bởi Hội đồng Anh, chiến dịch GREAT Britain của chính phủ Anh, và các trường đại học Vương quốc Anh tham gia thực hiện chương trình.
Mỗi suất học bổng có giá trị tối thiểu 10.000 bảng Anh cho học phí của một khoá học sau đại học kéo dài một năm.
Sau khi đặt chân tới Anh, các học giả GREAT sẽ có cơ hội gặp gỡ qua sự kiện chào mừng trong học kỳ đầu tiên và một sự kiện kết nối trong học kỳ thứ hai của chương trình học.
Chương trình học bổng cho năm học 2025–26 đang nhận hồ sơ đăng ký. Hơn 200 suất học bổng tại hơn 70 trường đại học tại Vương quốc Anh sẽ được trao cho sinh viên đủ điều kiện đến từ 18 quốc gia.
I. Học bổng GREAT cho sinh viên Việt Nam
Chương trình năm nay có 9 suất học bổng cho sinh viên Việt Nam nhập học trong năm học 2025–26 tại 9 trường đại học Vương quốc Anh dưới đây. Các ứng viên quan tâm đến chương trình vui lòng truy cập trang web của các trường để tìm hiểu thêm thông tin và quy trình ứng tuyển:
Tên trường | Các nhóm ngành trong chương trình học bổng | Hạn nộp hồ sơ học bổng |
Đại học City, University of London |
|
11 tháng 7 năm 2025 |
Đại học Cranfield |
|
19 tháng 5 năm 2025 |
Đại học Edge Hill |
|
31 tháng 5 năm 2025 |
Đại học Ulster |
|
31 tháng 3 năm 2025 |
Đại học Aberdeen |
|
15 tháng 5 năm 2025 |
Đại học Bradford |
|
30 tháng 4 năm 2025 |
Đại học Bristol |
|
28 tháng 4 năm 2025 |
Đại học St Andrews |
|
25 tháng 5 năm 2025 |
Đại học York |
|
16 tháng 5 năm 2025 |
Lưu ý:
- Để đủ điều kiện nộp hồ sơ xét Học bổng GREAT 2025, bạn cần đăng ký và nhận được thư mời học vào một khóa sau đại học (taught course) toàn thời gian tại một trong những trường đại học trên.
- Hạn nộp hồ sơ học bổng có thể thay đổi tùy theo từng trường đại học. Để cập nhật thông tin mới nhất về hạn nộp hồ sơ, vui lòng truy cập trang học bổng của các trường đại học trên.
II. Hội thảo trực tuyến giới thiệu học bổng GREAT
Hội đồng Anh sẽ tổ chức một buổi webinar (hội thảo trực tuyến) giới thiệu về học bổng GREAT 2025 với sự góp mặt của đại diện các trường đại học Vương quốc Anh cùng các học giả của chương trình học bổng GREAT. Thông tin chi tiết như sau:
Thời gian: 18.30–20.00 (giờ Việt Nam), ngày 09 tháng 01 năm 2025
Hình thức tổ chức: Trực tuyến trên Microsoft Teams (link tham dự sẽ được gửi cho những người đăng ký 2 ngày trước khi diễn ra sự kiện).
Nội dung chính:
- Giới thiệu chung về học bổng GREAT và các trường đại học cấp học bổng cho sinh viên Việt Nam cho năm học 2025–26.
- Lắng nghe chia sẻ từ các học giả đã đạt học bổng GREAT.
Để có cơ hội gặp gỡ, lắng nghe buổi chia sẻ và tham gia phần hỏi đáp với đại diện từ Hội đồng Anh và các trường tham dự, hãy đăng ký trước để giữ chỗ:
III. Điều kiện để trở thành học giả GREAT?
Bạn đủ điều kiện đăng ký nếu:
- là công dân hiện đang ở tại Việt Nam.
- có bằng đại học, năng động và có đam mê với ngành học mà bạn ứng tuyển.
- đáp ứng các yêu cầu về học thuật về tiếng Anh của trường đại học Vương quốc Anh mà bạn đăng ký.
- gắn kết với Vương quốc Anh với tư cách là một học giả, thông qua việc phát triển bản thân và học vấn.
- sẵn sàng tham dự một sự kiện kết nối với các học giả GREAT tại Vương quốc Anh để trao đổi kinh nghiệm và chia sẻ trải nghiệm học tập tại Vương quốc Anh.
- sẵn sàng giữ kết nối với Hội đồng Anh và các trường đại học Vương quốc Anh mà bạn đăng ký, sẵn sàng làm đại sứ cho chương trình học bổng GREAT.
- thể hiện vai trò là một cựu sinh viên chương trình học bổng GREAT, sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm với các ứng viên tiềm năng về trải nghiệm học tập của bạn tại Vương quốc Anh.
IV. Cách thức ứng tuyển:
- Truy cập trang web của trường đại học bằng cách nhấp vào liên kết của các trường ở trên để biết thêm thông tin và các môn học có sẵn.
- Nộp hồ sơ học bổng theo hướng dẫn trên trang web của từng trường đại học.
- Thời hạn nộp hồ sơ học bổng GREAT khác biệt tùy theo từng trường. Để biết chi tiết về thời hạn nộp hồ sơ của mỗi trường, vui lòng truy cập trang web của trường.
- Kết quả học bổng sẽ được từng trường đại học thông báo trực tiếp cho các ứng viên.
- Các ứng viên thành công sẽ được các trường đại học trao tặng học bổng sau khi hoàn tất thủ tục đăng kí.
Học Bổng GREAT 2025 – Những câu hỏi thường gặp: xem tại đây
V. Cơ hội cho các du học sinh khi apply du học qua Đức Anh Educonnect:
Với slogan “Du học Anh cho mọi nhà”, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn:
🏆 ĐÁNH GIÁ hồ sơ, tư vấn chiến lược xây dựng hồ sơ sớm, chính xác, bài bản từng chi tiết như: GPA, ngoại khóa, bài luận, thư giới thiệu…;
🏆 ĐÁNH GIÁ năng lực học thuật kỹ càng nhất: GPA, điểm IELTS, SAT; và điều kiện tài chính của bạn để đề ra chiến lược aim trường và học bổng, giúp săn học bổng CAO NHẤT dựa trên năng lực học tập của bạn;
🏆 ĐÁNH GIÁ năng lực tài chính, xây dựng kế hoạch tài chính cho du học vững chắc;
🏆 Lên lịch và đồng hành cùng bạn để LUYỆN IELTS, viết luận, viết PS, viết CV, lên lịch hoạt động ngoại khóa, luyện phỏng vấn xin học- xin học bổng- xin visa;
🏆 ĐỒNG HÀNH cùng bạn trong suốt quá trình xin học, xin học bổng và xin visa du học và luôn bên bạn khi bạn du học.
Trong suốt 25 năm đồng hành cùng học sinh, chúng tôi đạt tỷ lệ thành công rất cao:
👌 99,9% DHS được cấp thư mời học;
👌 2/3 DHS được cấp học bổng du học;
👌 Tỷ lệ DHS được cấp visa lên đến 98-100% tùy quốc gia;
👌 99% xin được việc làm sau khi tốt nghiệp;
👌 70% DHS định cư thành công ở nước ngoài.
Tham khảo:
- Thông tin công ty tư vấn du học Đức Anh: https://ducanhduhoc.vn/vi/ve-cong-ty/?section=thanhtuucongty
- Danh sách học bổng du học đến 12 nước: https://ducanhduhoc.vn/vi/hoc-bong-du-hoc/
VI. Liên hệ
Các bạn vui lòng liên hệ để có thông tin chi tiết- và welcome các bạn GỬI hồ sơ để được hướng dẫn chu đáo nhé.
ĐỨC ANH EduConnect
Việt Nam – Lào – Australia
24/7 Hotline: 09887 09698 | 09630 49860
Email: duhoc@ducanh.edu.vn
I. Cập nhật học bổng 2025:
1. HỌC BỔNG 50%
Hiện còn 7 suất học bổng 50% tại WSU- Western Sydney University cho kỳ tháng 7/2025- cập nhật ngày 10/12/2024.
Đây là các học bổng 50% học phí toàn khoá cho bậc cử nhân và thạc sỹ; gồm 2 loại:
- Vice- Chancellor Scholarship: áp dụng cho tất cả các ngành, trừ: B/M of Nursing, Medicine, M of Clinical/Professional Psychology;
- Sustainable Development Goals Scholarships: áp dụng cho một số ngành cụ thể (đăng ký để nhận danh sách).
Tiêu chí chung để apply cho các học bổng này là các ứng viên cần có ít nhất:
- GPA lớp 12 từ 9,0- 9,3 trở lên- tuỳ trường (học sinh đang học lớp 12 có thể apply & nợ điểm lớp 12 đến tháng 5/2025) và GPA đại học 85% trở lên nếu apply khoá Thạc sỹ;
- IELTS đủ vào thẳng chính khoá: 6.5- 7.0- 7.5- tuỳ khoá;
- Các thành tích học tập và tu dưỡng khác.
Vui lòng check thông tin chi tiết về học bổng 50% tại đây!
Nhanh tay nộp hồ sơ apply học bổng- nếu bạn muốn ĐỨC ANH EDUCONNECT- TRÙM SĂN HỌC BỔNG- hỗ trợ bạn apply. Chia sẻ với các bạn là công ty Đức Anh đã giúp SV giành được các suất học bổng CAO NHẤT – DUY NHẤT – ĐẶC BIỆT NHẤT như:
- Năm 2022: hàng chục suất học bổng 100%- 50% của ĐH Melbourne, học bổng cao nhất 75%- 50% của ĐH Swinburne, Wollongong,…;
- Năm 2023:1 suất học bổng 100% duy nhất trên toàn cầu của ĐH Công nghệ Sydney, người Việt duy nhất giành học bổng toàn cầu 100% của ĐH Deakin, học bổng 100% của ĐH Melbourne, học bổng toàn phần dành cho chương trình nghiên cứu của ĐH Nam Úc…;
- Năm 2024: 5/20 suất học bổng toàn cầu 100% của ĐH Sydney, học bổng cao nhất 50% của ĐH Adelaide, Melbourne, ĐH Quốc gia Úc (ANU)…
Nên, rất có thể người tiếp theo nhận học bổng 50% sẽ làm bạn đó!
2. HỌC BỔNG KHÁC
Ngoài học bổng 50% nêu trên, WSU còn có các học bổng:
- Học bổng 000 AUD hoặc 6.000 AUD mỗi năm cho bậc cử nhân và thạc sỹ;
- Học bổng 20% học phí khóa tiếng Anh;
- Học bổng ký túc xá: giảm còn 170 AUD/tuần sau khi có học bổng.
Đăng ký ngay để nhận thông tin chi tiết và hướng dẫn apply học bổng cùng Trùm săn học bổng Đức Anh EduConnect:
II. Những lợi thế cực HOT mà WSU mang lại cho bạn:
- Rank cao:
- #1 thế giới về tầm ảnh hưởng trong 3 năm liên tiếp (1);
- #33 đại học trẻ tốt nhất thế giới (2);
- Chất lượng được công nhận: Đạt 5 SAO về các phương diện: giảng dạy, cơ sở vật chất, sự đổi mới, bình đẳng (QS star rating 2023);
- Học phí hợp lý: chỉ từ 31.000 AUD/năm;
- Học bổng hấp dẫn: lên đến 50% học phí;
- Đảm bảo thực tập và thực tập có lương cho những ngành học “hot”;
- Vị trí đắc địa tại Tây Sydney: khu vực phát triển nhanh nhất cả nước và tập trung nhiều siêu dự án nhất. Trường nằm gần khu người Việt, dễ đi lại, chọn chỗ ở, làm thêm, sinh hoạt;
- Môi trường đa văn hoá: Trường có 49.500 sinh viên đến từ hơn 170 quốc gia trên thế giới.
(1): THE Impact Rankings 2022- 2023- 2024
(2): THE Young University Rankings 2023
III. NỘP HỒ SƠ DU HỌC qua công ty Đức Anh- TOP Agent:
Rất nhiều SV chọn Đức Anh EduConnect để làm hồ sơ du học, đơn giản vì chúng tôi là đại diện tuyển sinh chính thức của hơn 2.000 trường trên thế giới, chúng tôi làm việc chuyên nghiệp – minh bạch – tử tế – hiệu quả, hết mình vì du học sinh và nhất là khi chúng tôi được coi là kênh hiệu quả nhất giúp sinh viên apply học bổng – học bổng cao trong suốt nhiều năm qua…
Chúng tôi đã hỗ trợ:
- 99% DHS vào được trường như ý;
- 80% DHS được cấp học bổng du học;
- 98-99% DHS được cấp visa du học;
- 99% xin được việc làm sau khi tốt nghiệp;
- 70% DHS định cư thành công ở nước ngoài.
Chúng tôi trực tiếp hỗ trợ:
- Đánh giá năng lực học sinh toàn diện- từ đó giúp DHS lên lộ trình du học phù hợp;
- Nhận diện các cơ hội học bổng và hỗ trợ DHS chuẩn bị tốt nhất cho cạnh tranh;
- Trực tiếp apply xin học- xin học bổng- xin visa du học cho DHS;
- ĐỒNG HÀNH cùng DHS trong suốt quá trình từ làm hồ sơ, apply xin học, xin học bổng, xin visa, bố trí nhà ở, đón, hướng dẫn trước khi bay, ốm đau, trượt môn, bị người yêu bỏ- bỏ người yêu…;
- Tư vấn về việc làm và định cư cho DHS;
- Những gì bạn cần- Đức Anh đều có: du học- tư vấn việc làm- tư vấn định cư- tư vấn đầu tư…
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
Đức Anh EduConnect
Việt Nam – Lào – Australia
24/7 Hotline: 09887 09698 | 09630 49860
Email: duhoc@ducanh.edu.vn
Website: www.ducanhduhoc.vn
I/ THAY ĐỔI!!!
Theo đó, 19/12/2024, theo quy định MD111 (Ministerial Direction 111), Úc sẽ xét visa theo các ưu tiên sau:
1. Ưu tiên 1 – Mức độ Cao:
Đây là nhóm được ưu tiên xử lý nhanh chóng hơn, áp dụng cho các trường hợp sau:
- Các cơ sở giáo dục chưa đạt ngưỡng 80% chỉ tiêu tuyển sinh sinh viên quốc tế dự kiến cho năm 2025, dựa trên thông tin tuyển sinh được quản lý bởi hệ thống PRISMS của Bộ Giáo dục. Xem các phân bổ chỉ định cho từng loại hình đào tạo tại link dưới đây:
- Indicative allocations for higher education new overseas student commencements 2025
- Indicative allocations for VET new overseas student commencements 2025
- Các nhóm đối tượng đặc biệt: Nhằm hỗ trợ và tạo điều kiện cho một số nhóm đối tượng cụ thể, những trường hợp sau cũng được xếp vào diện ưu tiên cao:
- Học sinh trung học (bậc phổ thông);
- Nghiên cứu sinh bậc sau đại học;
- Sinh viên nhận học bổng hoặc theo học tại các trường đào tạo nghề TAFE;
- Sinh viên đến từ khu vực Thái Bình Dương và Timor-Leste.
2. Ưu tiên 2 – Mức độ Tiêu chuẩn:
Nhóm này bao gồm các trường hợp được xử lý theo quy trình thông thường, bao gồm:
- Các cơ sở giáo dục đã vượt quá ngưỡng 80% chỉ tiêu tuyển sinh quốc tế dự kiến;
- Các trường hợp không thuộc diện Ưu tiên 1: Tất cả các đơn xin thị thực không thuộc các tiêu chí của nhóm Ưu tiên 1 sẽ được xử lý ở mức độ tiêu chuẩn.
II/ DU HỌC SINH CẦN LÀM GÌ???
Đối chiếu với quy định trên, thì để hồ sơ xin visa du học của bạn được xử lý nhanh/ sớm, bạn sẽ cần:
- Nộp hồ sơ sớm: sớm từ việc xin học- đến việc xin visa, để hồ sơ của bạn khi vào đến VP xét visa là LỌT được vào 80% lượng hồ sơ đầu tiên của trường bạn xin học;
- Tránh sai sót: chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác ngay từ đầu sẽ giúp tránh những trì hoãn không đáng có do thiếu sót hoặc sai sót trong hồ sơ;
- Thường xuyên theo dõi thông tin cập nhật trên website của Bộ Giáo dục Úc và các cơ quan liên quan;
- Tham vấn ý kiến chuyên gia: Liên hệ với Đức Anh EduConnect để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc chuẩn bị hồ sơ, lựa chọn trường học hoặc quy trình xin thị thực theo quy định mới, đừng ngần ngại liên hệ với Đức Anh EduConnect. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn từ A đến Z, đảm bảo hành trình du học Úc của bạn diễn ra thuận lợi và nhanh chóng nhất.
II/ HỖ TRỢ TỪ ĐỨC ANH- Top Australian Education Agency tại Việt Nam!
Rất nhiều SV chọn Đức Anh EduConnect để làm hồ sơ du học, đơn giản vì chúng tôi là đại diện tuyển sinh chính thức của hơn 2.000 trường trên thế giới, chúng tôi làm việc chuyên nghiệp – minh bạch – tử tế – hiệu quả, hết mình vì du học sinh và nhất là khi chúng tôi được coi là kênh hiệu quả nhất giúp sinh viên apply học bổng – học bổng cao trong suốt nhiều năm qua…
Chúng tôi đã hỗ trợ:
- 99% DHS vào được trường như ý;
- 80% DHS được cấp học bổng du học;
- 98-99% DHS được cấp visa du học;
- 99% xin được việc làm sau khi tốt nghiệp;
- 70% DHS định cư thành công ở nước ngoài.
Chúng tôi trực tiếp hỗ trợ:
- Đánh giá năng lực học sinh toàn diện- từ đó giúp DHS lên lộ trình du học phù hợp;
- Nhận diện các cơ hội học bổng và hỗ trợ DHS chuẩn bị tốt nhất cho cạnh tranh;
- Trực tiếp apply xin học- xin học bổng- xin visa du học cho DHS;
- ĐỒNG HÀNH cùng DHS trong suốt quá trình từ làm hồ sơ, apply xin học, xin học bổng, xin visa, bố trí nhà ở, đón, hướng dẫn trước khi bay, ốm đau, trượt môn, bị người yêu bỏ- bỏ người yêu…;
- Tư vấn về việc làm và định cư cho DHS;
- Những gì bạn cần- Đức Anh đều có: du học- tư vấn việc làm- tư vấn định cư- tư vấn đầu tư…
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
Đức Anh EduConnect
Việt Nam – Lào – Australia
24/7 Hotline: 09887 09698 | 09630 49860
Email: duhoc@ducanh.edu.vn
Website: www.ducanhduhoc.vn
Trong bối cảnh giáo dục quốc tế ngày càng phát triển, trung tâm thi PTE – Đức Anh tiếp tục khẳng định vị thế của mình khi được trao tặng hai giải thưởng khu vực cực kỳ danh giá tại “2024 Asia PTE Partners Summit” do Pearson tổ chức:
- Giải “Dịch vụ khách hàng xuất sắc khu vực – Outstanding Customer Experience Award”, và;
- Giải “Trung tâm hỗ trợ nhiều thí sinh đăng ký thi”.
Trung tâm thi PTE – Đức Anh: Nơi chất lượng được đặt lên hàng đầu
Các giải thưởng trên không chỉ là minh chứng cho sự nỗ lực liên tục trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, mà còn khẳng định uy tín của Trung tâm thi PTE-Đức Anh trong khu vực. Với mục tiêu mang đến trải nghiệm tối ưu cho khách hàng, Trung tâm luôn chú trọng hoàn thiện từng bước trong hành trình từ đăng ký, hỗ trợ đến ngày thi cử.
Đồng thời, Đức Anh EduConnect còn tiên phong xây dựng mô hình dịch vụ toàn diện, cung cấp giải pháp khép kín ONE STOP SHOP với các dịch vụ từ tư vấn du học, việc làm, định cư cho đến hỗ trợ luyện thi PTE hiệu quả.
Sự kết hợp hài hòa giữa chất lượng dịch vụ vượt trội và sự tận tâm đã giúp Trung tâm thi PTE-Đức Anh trở thành lựa chọn hàng đầu cho học sinh, sinh viên và người đi làm muốn hiện thực hóa ước mơ chinh phục các mục tiêu quốc tế.
Giải thưởng là động lực để Đức Anh EduConnect tiếp tục phát triển
Với tinh thần tiên phong, Đức Anh EduConnect sẽ tiếp tục nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới hợp tác, góp phần kiến tạo những cầu nối vững chắc, đưa học sinh Việt Nam đến gần hơn với ước mơ du học, phát triển bản thân trên trường quốc tế.
Chúc cho Trung tâm thi PTE- Đức Anh sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai!
Mọi thông tin chi tiết về học & thi PTE, vui lòng liên hệ:
Trung tâm PTE Academic – Đức Anh
HCM: 172 Bùi Thị Xuân, Q.1, Tel: 028 3929 3995
Hotline chung: 0961 821 360
Email: pteadmin@ducanh.edu.vn
Website: www.ducanhduhoc.vn
- University of Auckland – Top 65 thế giới (QS 2025);
- Victoria University of Wellington – Top 244 thế giới;
- AUT (Auckland University of Technology) – Top 412 thế giới;
- Và các học viện nghề hàng đầu như: NZMA, The Culinary Collective, New Zealand School of Tourism, v.v.
- Swinburne University of Technology – Top 291 thế giới;
- University of Tasmania – Top 293 thế giới;
- Charles Darwin University, ICHM, và nhiều học viện danh tiếng khác.
- 99% DHS chọn được trường như ý;
- 80% DHS được nhận học bổng;
- 98-99% DHS được cấp visa du học;
- 99% xin được việc làm sau khi tốt nghiệp;
- 70% DHS định cư thành công ở nước ngoài.
1. Website: murdoch.edu.au/
2. Địa điểm: 3 campus
- Perth Campus: cách Perth airport 25 phút và CBD 20 phút đi xe – 90 South Street, Murdoch, Western Australia 6150;
- Mandurah Campus: cách Perth CBD 45 phút và airport hơn 50 phút đi xe- Education Drive, Greenfield, Western Australia 6210;
- Rockingham Campus: cách Perth CBD và airport hơn 40 phút đi xe- Dixon Road, Rockingham, Western Australia 6168.
3. Loại trường: Đại học công lập.
4. Thứ hạng:
- #436 thế giới (2025 QS Rankings);
- #26 tại Úc (2025 QS Rankings);
5. Tổng sinh viên: >23.000.
6. Sinh viên quốc tế: 37%.
7. Điểm mạnh:
- Top 100 trường đại học trẻ tốt nhất thế giới (Times Higher Education World University Ranking);
- Murdoch cam kết cung cấp đội ngũ giảng viên được đào tạo và có chất lượng cao với hơn 73% giảng viên có bằng Tiến sĩ;
- Đại học Murdoch được Times Higher Education xếp trong Top 100 trường Đại học dưới 50 năm có nhiều thành tích và cống hiến nổi bật cho sự phát triển chung của hệ thống giáo dục Thế giới với các ngành thế mạnh như: Luật, Kinh doanh, Điều dưỡng, Giáo dục…;
- Học viên được công nhận tích cực và xếp hạng hiệu quả nhất tại Úc cho các lĩnh vực điều dưỡng, Tâm lý học, Giảng dạy Nhân Văn, Nhóm ngành thú y học, Văn hóa, xã hội…;
- Trường được đánh giá 5 sao cho mức độ hài lòng, chất lượng giảng dạy và các khóa học , triển vọng nghề nghiệp của sinh viên sau khi ra trường;
- Đại học Murdoch chuẩn bị sinh viên trở thành những thành viên có năng suất cao nhất trong lực lượng lao động tương lai. Vì mục đích này, trường cung cấp trải nghiệm học tập sáng tạo và chất lượng cao, kết hợp việc học trong môi trường giảng đường và môi trường làm việc thực tế;
- Murdoch mang lại cho sinh viên của mình nhiều cơ hội tích lũy kinh nghiệm thông qua Chương trình học tập tích hợp (WIL), cho phép họ thể hiện các kỹ năng của mình với các nhà tuyển dụng;
- Khi học tại Murdoch, bạn sẽ được trang bị với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại nhất, bao gồm: Thư viện, Nhà sách, Tòa án giả lập điện tử, Trung tâm nghệ thuật truyền thông với đài phát thanh và đài truyền hình, Phòng khám và cơ sở thú y được quốc tế công nhận;
- Bên cạnh đó sinh viên của trường còn nhận được các dịch vụ hỗ trợ học tập, nghiên cứu, phát triển nghề nghiệp, tư vấn tâm lý, chăm sóc trẻ em và nhiều hơn nữa;
- Học phí của trường dao động từ AUD 31.000- 41.600/năm;
- Học bổng từ AUD 5.000- 20.000 dành cho sinh viên quốc tế;
- Đại học Murdoch được Good Universities Guideđánh giá mức cao nhất 5 sao cho mức lương khởi điểm của sinh viên sau khi tốt nghiệp.
8. Chương trình đào tạo:
a. Bậc học:
- Tiếng Anh;
- Dự bị đại học;
- Cao đẳng;
- Cử nhân;
- Sau Đại học;
- Thạc sĩ.
b. Các khoa:
9 khoa: murdoch.edu.au/explore/learning-and-teaching
- Khoa Nghệ thuật;
- Khoa Kinh doanh và Quản trị;
- Khoa Giáo dục;
- Khoa Kỹ thuật và Công nghệ thông tin;
- Khoa Y tế;
- Khoa Pháp luật;
- Khoa tâm lý và Khoa học thể dục;
- Khoa Chính sách công và các vấn đề quốc tế;
- Khoa Khoa học Thú y và Đời sống.
c. Các ngành học:
BUSINESS AND LAW
- Accounting– Bachelor of Business
- Accounting– Bachelor of Commerce
- Agricultural Science + Commerce– Bachelor of Science (Agricultural Science) + Bachelor of Commerce
- Banking– Bachelor of Business
- Banking– Bachelor of Commerce
- Business Information Systems– Bachelor of Science
- Business Law– Bachelor of Business
- Business Law– Bachelor of Commerce
- Commerce + Entrepreneurship and Innovation– Bachelor of Commerce + Bachelor of Entrepreneurship and Innovation
- Crime Science– Bachelor of Criminology
- Criminal Behaviour– Bachelor of Criminology
- Criminology + Communication– Bachelor of Criminology + Bachelor of Communication
- Criminology + Global Security– Bachelor of Criminology + Bachelor of Global Security
- Criminology + Psychology– Bachelor of Criminology + Bachelor of Arts
- Engineering + Entrepreneurship and Innovation– Bachelor of Engineering (Honours) + Bachelor of Entrepreneurship and Innovation
- Engineering + Management– Bachelor of Engineering (Honours) + Bachelor of Commerce
- Finance– Bachelor of Business
- Finance– Bachelor of Commerce
- Global Business and Politics– Bachelor of Commerce
- Global Politics and Policy– Bachelor of Arts
- Hospitality and Tourism Management– Bachelor of Business
- Hospitality and Tourism Management– Bachelor of Commerce
- Human Resources Management– Bachelor of Business
- Human Resources Management– Bachelor of Commerce
- Information Technology and Business– Bachelor of Information Technology and Business
- International Aid and Development– Bachelor of Arts
- International Business– Bachelor of Business
- International Business– Bachelor of Commerce
- International Business– Bachelor of International Business
- Law– Bachelor of Laws
- Law (Graduate Entry)– Bachelor of Laws
- Law + Arts– Bachelor of Laws + Bachelor of Arts
- Law + Business– Bachelor of Laws + Bachelor of Business
- Law + Communication– Bachelor of Laws + Bachelor of Communication
- Law + Criminology– Bachelor of Laws + Bachelor of Criminology
- Law + Global Security– Bachelor of Laws + Bachelor of Global Security
- Law + Psychology– Bachelor of Laws + Bachelor of of Arts
- Law + Psychology– Bachelor of Laws + Bachelor of Science
- Law + Science– Bachelor of Laws
- Legal Studies– Bachelor of Criminology
- Management– Bachelor of Business
- Management– Bachelor of Commerce
- Marketing– Bachelor of Business
- Marketing– Bachelor of Commerce
- Strategic Communication– Bachelor of Communication
- Sustainable Development– Bachelor of Arts
- Terrorism and Counterterrorism Studies– Bachelor of Global Security
- White Collar and Corporate Crime– Bachelor of Criminology
- Accounting– Bachelor of Business (Honours)
- Banking– Bachelor of Business (Honours)
- Business Law– Bachelor of Business (Honours)
- Criminology– Bachelor of Criminology (Honours)
- Environmental Management and Sustainability– Bachelor of Science (Honours)
- Finance– Bachelor of Business (Honours)
- Global Politics and Policy– Bachelor of Arts (Honours)
- Law– Bachelor of Laws (Honours)
- Management– Bachelor of Business (Honours)
- Marketing– Bachelor of Business (Honours)
- Sustainable Development– Bachelor of Arts (Honours)
- Graduate Certificate
- Business Administration– Graduate Certificate
- Business Administration (MasterClass)– Graduate Certificate
- Business Analytics– Graduate Certificate
- Design Thinking– Graduate Certificate
- Environmental Assessment and Management– Graduate Certificate
- Public Administration– Graduate Certificate
- Health Administration, Policy and Leadership– Graduate Certificate
- Health Care Management– Graduate Certificate
- Human Resources and Safety– Graduate Certificate
- Human Resources Management– Graduate Certificate
- Legal Practice– Graduate Certificate
- Negotiation– Graduate Certificate
- Policy and Development– Graduate Certificate
- Politics, Policy and Global Business– Graduate Certificate
- Protected Area Administration– Graduate Certificate
- Graduate Diplomas
- Australian Migration Law and Practice– Graduate Diploma
- Design Thinking and Service Innovation– Graduate Diploma
- Energy and Carbon Studies– Graduate Diploma
- Human Resources Management– Graduate Diploma
- Web Communication– Graduate Diploma
- Masters
- Business– Masters
- Business Administration– Masters
- Business Administration (Global)– Masters
- Business Administration + Health Care Management– Masters
- Business Administration + Human Resources Management– Masters
- Business Administration + Information Technology (Data Science)– Masters
- Communication– Masters
- Development Studies– Masters
- Health Administration, Policy and Leadership– Masters
- Health Care Management– Masters
- Human Resources Management– Masters
- International Affairs and Security– Masters
- Laws by Research– Masters
- Professional Accounting– Masters
- Professional Accounting (Advanced)– Masters
- Public Policy and Management– Masters
- Sustainable Development– Masters
- Doctorate
- Doctor of Philosophy (PhD)– Doctorate
CREATIVE ARTS & COMMUNICATION
- Communication + Creative Media– Bachelor of Communication + Bachelor of Creative Media
- Criminology + Communication– Bachelor of Criminology + Bachelor of Communication
- English and Creative Writing– Bachelor of Arts
- Games Art and Design– Bachelor of Creative Media
- Games Software Design and Production– Bachelor of Science
- Global Media and Communication– Bachelor of Communication
- Graphic Design– Bachelor of Creative Media
- Journalism– Bachelor of Communication
- Law + Communication– Bachelor of Laws + Bachelor of Communication
- Marketing– Bachelor of Business
- Photography– Bachelor of Creative Media
- Screen Production– Bachelor of Creative Media
- Sound– Bachelor of Creative Media
- Strategic Communication– Bachelor of Communication
- Theatre and Drama– Bachelor of Arts
- Communication– Bachelor of Communication (Honours)
- Creative Media– Bachelor of Creative Media (Honours)
- English and Creative Writing– Bachelor of Arts (Honours)
- Games Software Design and Production– Bachelor Science (Honours)
- Games Technology– Bachelor Science (Honours)
- Theatre and Drama– Bachelor of Arts (Honours)
- Graduate Certificates
- Design Thinking– Graduate Certificate
- Graduate Diplomas
- Creative Arts Therapies– Graduate Diploma
- Design Thinking and Service Innovation– Graduate Diploma
- Web Communication– Graduate Diploma
- Masters
- Communication– Master of Communication
- Creative Arts Therapies– Master of Creative Arts Therapies
ENGINEERING
- Electrical Power Engineering– Bachelor of Engineering (Honours)
- Engineering + Entrepreneurship and Innovation– Bachelor of Engineering (Honours) + Bachelor of Entrepreneurship and Innovation
- Engineering + Management– Bachelor of Engineering (Honours) + Bachelor of Commerce
- Engineering Technology– Bachelor of Science
- Industrial Computer Systems Engineering– Bachelor of Engineering (Honours)
- Instrumentation and Control Engineering– Bachelor of Engineering (Honours)
- Mathematics and Statistics– Bachelor of Science
- Renewable Energy Engineering– Bachelor of Engineering (Honours)
- Graduate Certificate
- Energy and Carbon Studies– Graduate Certificate
- Graduate Diplomas
- Energy and Carbon Studies– Graduate Diploma
- Energy and the Environment– Graduate Diploma
- Engineering– Graduate Diploma
- Extractive Metallurgy– Graduate Diploma
- Safety Science– Graduate Diploma
- Water Treatment and Desalination– Graduate Diploma
- Masters
- Electrical Power and Industrial Computer Systems– Masters
- Instrumentation Control and Industrial Computer Systems– Masters
- Renewable and Sustainable Energy– Masters
- Water Treatment and Desalination– Masters
HEALTH
- Biomedical Science– Bachelor of Science
- Chiropractic Science + Clinical Chiropractic– Bachelor of Science + Bachelor of Clinical Chiropractic
- Clinical Laboratory Science– Bachelor of Science
- Criminal Behaviour– Bachelor of Criminology
- Criminology + Psychology (Combined)– Bachelor of Criminology + Bachelor of Arts
- Food Science and Nutrition– Bachelor of Food Science and Nutrition
- Forensic Biology and Toxicology– Bachelor of Science
- Laboratory Medicine– Bachelor of Science + Bachelor of Laboratory Medicine
- Nursing– Bachelor of Nursing
- Primary, 1-10 Health and Physical Education– Bachelor of Education
- Psychology– Bachelor of Science
- Psychology– Bachelor of Arts
- Sport and Exercise Science– Bachelor of Sport and Exercise Science
- Sport and Exercise Science + Clinical Exercise Physiology– Bachelor of Sport and Exercise Science + Graduate Diploma
- Sport and Exercise Science + Psychology (Combined)– Bachelor of Sport and Exercise Science + Bachelor of Science
- Biomedical Science– Bachelor of Science (Honours)
- Chiropractic– Bachelor of Science (Honours)
- Nursing– Bachelor of Nursing (Honours)
- Psychology– Bachelor of Science (Honours)
- Psychology– Bachelor of Arts (Honours)
- Sport and Exercise Science– Bachelor of Sport and Exercise Science (Honours)
Graduate Certificates
- Counselling– Graduate Certificate
- Health Administration, Policy and Leadership– Graduate Certificate
- Health Care Management– Graduate Certificate
- Human Resources and Safety– Graduate Certificate
- Systems Medicine– Graduate Certificate
Graduate Diplomas
- Clinical Exercise Physiology– Graduate Diploma
- Consultancy Psychology– Graduate Diploma
- Counselling– Graduate Diploma
- Creative Arts Therapies– Graduate Diploma
- Psychology– Graduate Diploma
- Systems Medicine– Graduate Diploma
Masters
- Applied Psychology (Clinical Psychology)– Masters
- Applied Psychology (Professional)– Masters
- Counselling– Masters
- Creative Arts Therapies– Masters
- Exercise Science (Research)– Masters
- Health Administration, Policy and Leadership– Masters
- Health Care Management– Masters
- Health Care Management + Business Administration– Masters
- Systems Medicine (Research)– Masters
Doctorate
- Doctor of Philosophy (PhD)– Doctorate
- Psychology (Clinical Psychology)– Doctorate
- Psychology (Organisational Psychology)– Doctorate
SCIENCE
- Agricultural Science + Commerce– Bachelor of Science (Agricultural Science) + Bachelor of Commerce
- Animal Health– Bachelor of Science
- Animal Science– Bachelor of Science
- Biological Sciences – Bachelor of Science
- Biomedical Science– Bachelor of Science
- Chemistry– Bachelor of Science
- Chiropractic Science + Clinical Chiropractic– Bachelor of Science + Bachelor of Clinical Chiropractic
- Clinical Laboratory Science– Bachelor of Science
- Conservation and Wildlife Biology– Bachelor of Science
- Crime Science – Bachelor of Criminology
- Crop and Pasture Science – Bachelor of Science
- Environmental Management and Sustainability – Bachelor of Science
- Environmental Science– Bachelor of Science
- Food Science and Nutrition– Bachelor of Food Science and Nutrition
- Forensic Biology and Toxicology– Bachelor of Science
- Genetics and Molecular Biology– Bachelor of Science
- Laboratory Medicine– Bachelor of Science + Bachelor of Laboratory Medicine
- Law + Science (Combined)– Bachelor of Laws + Bachelor of Science
- Marine Biology– Bachelor of Science
- Marine Science– Bachelor of Science
- Mathematics and Statistics– Bachelor of Science
- Physics and Nanotechnology– Bachelor of Science
- Psychology– Bachelor of Science
- Sport and Exercise Science– Bachelor of Sport and Exercise Science
- Sport and Exercise Science + Psychology (Combined)– Bachelor of Sport and Exercise Science + Bachelor of Science
- Veterinary Science– Bachelor of Science + Doctor of Veterinary Medicine
- Animal Health– Bachelor of Science (Honours)
- Animal Science– Bachelor of Science (Honours)
- Biological Sciences– Bachelor of Science (Honours)
- Biomedical Science– Bachelor of Science (Honours)
- Biotechnology– Bachelor of Science (Honours)
- Chemistry– Bachelor of Science (Honours)
- Chiropractic– Bachelor of Science (Honours)
- Conservation and Wildlife Biology– Bachelor of Science (Honours)
- Crop and Pasture Science– Bachelor of Science (Honours)
- Environmental Management and Sustainability– Bachelor of Science (Honours)
- Environmental Science– Bachelor of Science (Honours)
- Exercise Physiology– Bachelor of Science (Honours)
- Forensic Biology and Toxicology– Bachelor of Science (Honours)
- Marine Science– Bachelor of Science (Honours)
- Mathematics and Statistics– Bachelor of Science (Honours)
- Mineral Science– Bachelor of Science (Honours)
- Molecular Biology– Bachelor of Science (Honours)
- Physics and Nanotechnology– Bachelor of Science (Honours)
- Psychology Honours– Bachelor of Science (Honours)
- Psychology Honours– Bachelor of Arts (Honours)
- Sport and Exercise Science Honours– Bachelor of Sport and Exercise Science (Honours)
- Sport and Health Science Honours– Bachelor of Science (Honours)
- Veterinary Biology– Bachelor of Science (Honours)
Graduate Certificates
- Environmental Assessment and Management– Graduate Certificate
- Environmental Science– Graduate Certificate
- Forensic Science (Professional Practice)– Graduate Certificate
- Plant Biosecurity– Graduate Certificate
- Protected Area Administration– Graduate Certificate
- Systems Medicine– Graduate Certificate
Graduate Diplomas
- Clinical Exercise Physiology– Graduate Diploma
- Data Science– Graduate Diploma
- Energy and the Environment– Graduate Diploma
- Extractive Metallurgy– Graduate Diploma
- Forensic Science– Graduate Diploma
- Psychology– Graduate Diploma
- Safety Science– Graduate Diploma
- Environmental Science– Graduate Diploma
- Systems Medicine– Graduate Diploma
Masters
- Applied Psychology (Clinical Psychology)– Master of Applied Psychology
- Applied Psychology (Professional)– Master of Applied Psychology
- Biosecurity– Master of Biosecurity
- Environmental Science– Master of Environmental Science
- Food Security– Master of Food Security
- Forensic Science (Professional Practice)– Master of Forensic Science (Professional Practice)
- Forensic Science (Professional Practice and Research)– Master of Forensic Science (Professional Practice and Research)
- Information Technology– Master of Science
- Veterinary Studies (Conservation Medicine)– Master of Veterinary Studies
- Veterinary Studies (Veterinary Surveillance)– Master of Veterinary Studies
- Wildlife Health and Conservation– Master of Wildlife Health and Conservation
- Systems Medicine (Research)– Masters
- Doctorate
- Applied Psychology + Doctor of Philosophy– Master of Applied Psychology + Doctor of Philosophy
- Doctor of Philosophy
- Psychology (Clinical Psychology)– Doctor of Psychology
- Psychology (Organisational Psychology)– Doctor of Psychology
- Veterinary Medical Science– Doctor of Veterinary Medical Science
SOCIAL & CULTURAL STUDIES
- Community Development– Bachelor of Arts
- Crime Science– Bachelor of Criminology
- Criminal Behaviour– Bachelor of Criminology
- Criminology + Communication– Bachelor of Criminology + Bachelor of Communication
- English and Creative Writing– Bachelor of Arts
- Global Politics and Policy– Bachelor of Arts
- History– Bachelor of Arts
- International Aid and Development– Bachelor of Arts
- Japanese– Bachelor of Arts
- Law + Arts– Bachelor of Laws + Bachelor of Arts
- Law + Criminology– Bachelor of Laws + Bachelor of Criminology
- Legal Studies– Bachelor of Criminology
- Philosophy– Bachelor of Arts
- Psychology– Bachelor of Arts
- Sociology– Bachelor of Arts
- Sustainable Development– Bachelor of Arts
- Terrorism and Counterterrorism Studies– Bachelor of Global Security
- Tourism and Events– Bachelor of Arts
- Asian Studies– Bachelor of Arts (Honours)
- Australian Indigenous Studies– Bachelor of Arts (Honours)
- Community Development– Bachelor of Arts (Honours)
- English and Creative Writing– Bachelor of Arts (Honours)
- Global Politics and Policy– Bachelor of Arts (Honours)
- History– Bachelor of Arts (Honours)
- Philosophy– Bachelor of Arts (Honours)
- Psychology– Bachelor of Arts (Honours)
- Religion– Bachelor of Arts (Honours)
- Sociology– Bachelor of Arts (Honours)
- Theatre and Drama– Bachelor of Arts (Honours)
- Tourism and Events– Bachelor of Arts (Honours)
Graduate Certificate
- Community Development– Graduate Certificate
- Counselling– Graduate Certificate
- Theology– Graduate Certificate
Graduate Diplomas
- Asian Language (In-country)– Graduate Diploma
- Chaplaincy– Graduate Diploma
- Community Development– Graduate Diploma
- Counselling– Graduate Diploma
- Creative Arts Therapies– Graduate Diploma
- Theology– Graduate Diploma
Masters
- Applied Psychology (Clinical Psychology)– Masters
- Applied Psychology (Professional)– Masters
- Chaplaincy– Masters
- Community Development– Masters
- Counselling– Masters
- Creative Arts Therapies– Masters
- Development Studies– Masters
- Sustainable Development– Masters
- Theological Studies– Masters
Doctorate
- Doctor of Philosophy (PhD)– Doctorate
- Psychology (Organisational Psychology)– Doctorate
TEACHING
- Early Childhood and Primary Teaching– Bachelor of Education
- Primary Teaching– Bachelor of Education
- Primary, 1-10 Health and Physical Education– Bachelor of Education
- Secondary Teaching– Bachelor of Education
Graduate Certificate
- Education (Secondary Mathematics 7-10)– Graduate Certificate
- Education (Secondary Science 7-10)– Graduate Certificate
- International Education– Graduate Certificate
- Tertiary and Adult Education– Graduate Certificate
Graduate Diplomas
- Education (Tertiary and Workplace)– Graduate Diploma
Masters
- Education (Research)– Masters
- Education (Coursework)– Masters
- Teaching (Primary)– Masters
- Teaching (Secondary)– Masters
Doctorate
- Education– Doctorate
TECHNOLOGY
- Business Information Systems– Bachelor of Science
- Computer Science– Bachelor of Science
- Cyber Security and Security Forensics– Bachelor of Science
- Engineering Technology – Bachelor of Science
- Games, Art & Design– Bachelor of Creative Media
- Games Software Design and Production– Bachelor of Science
- Games Technology– Bachelor of Science
- Information Technology and Business– Bachelor of Information Technology and Business
- Internetworking and Network Security– Bachelor of Science
- Mobile Web Application Development– Bachelor of Science
- Physics and Nanotechnology– Bachelor of Science
- Cyber Security and Forensics– Bachelor of Science (Honours)
- Business Information Systems– Bachelor of Science (Honours)
- Games Software Design and Production– Bachelor of Science (Honours)
- Internetworking and Network Security– Bachelor of Science (Honours)
- Games Technology– Bachelor of Science (Honours)
- Mobile and Web Application Development– Bachelor of Science (Honours)
- Computer Science– Bachelor of Science (Honours)
- Biotechnology– Bachelor of Science (Honours)
- Physics and Nanotechnology– Bachelor of Science (Honours)
Graduate Certificate
- Information Technology– Graduate Certificate
Graduate Diploma
- Data Science– Graduate Diploma
- Information Technology Management– Graduate Diploma
- Internetworking and Security– Graduate Diploma
Masters
- Information Technology– Master of Science
- Information Technology– Master of Technology
- Information Technology (Data Science) + Business Administration– Masters
Doctorate
- Doctor of Information Technology (DIT)– Doctorate
9. Lộ trình học cho HSVN:
- Hết lớp 11, học sinh có thể chọn học:
- Dự bị đại học (Early Transition Program)/ Cao đẳng (học phần 1) + năm 1 đại học;
- Cao đẳng (học phần 1) + Cao đẳng (học phần 2) + năm 2 đại học.
- Hết lớp 12, học sinh chọn học:
- Cao đẳng (học phần 2) + năm 2 đại học;
- Vào thẳng Đại học (từ năm 1).
- Hết đại học, học lên Thạc sĩ.
10. Yêu cầu đầu vào:
murdoch.edu.au/study/how-to-apply/entry-requirements
- Dự bị ĐH: Hết lớp 11, IELTS 5.5 (không kĩ năng nào dưới 5.0);
- Cao đẳng: Hết lớp 12, GPA ≥ 5.5, IELTS 5.5 (không kĩ năng nào dưới 5.0);
- Cử nhân: học sinh hết lớp 12 với điểm thi tốt nghiệp THPT trung bình 7.0 trở lên hoặc học sinh các trường quốc tế (có bằng IB, A level, AP, Western Australia Education Certificate), hoặc sinh viên đang học đại học tại Việt Nam có thể chuyển tiếp sang học cử nhân tại trường IELTS từ 6.5 – 7.0 tùy theo ngành học; hoặc các học sinh đã hoàn thành khóa dự bị đại học/ cao đẳng tại trường;
- Sau đại học: tốt nghiệp Đại học, IELTS từ 6.5 – 7.0 tùy theo ngành, yêu cầu kinh nghiệm từ 0.5 năm trở lên- tùy ngành.
11. Kỳ nhập học:
- Chương trình Học thuật: tháng 2,7;
- Chương trình tiếng Anh: khai giảng hằng tháng.
12. Hồ sơ xin học:
Chung:
- Bằng của cấp học cao nhất;
- Học bạ của 2 năm gần nhất
- Chứng chỉ tiếng Anh- nếu có;
- Hộ chiếu (trang có ảnh và chữ kí)- nếu có;
- Thành tích học tập- phấn đấu khác- nếu nhắm học bổng
Thạc sỹ- thêm
- CV;
- 02 Thư giới thiệu;
Tiến sỹ/ thạc sỹ nghiên cứu- thêm:
- Đề cương nghiên cứu khoa học;
- Các bài báo đã đăng.
13. Học phí: Check tại đây
- Học phí trường khoảng 31.000- 35.640 AUD/năm;
- Cao đẳng: 33.000- 35.640 AUD/năm;
- Bậc cử nhân: Khoảng 30.720- 37.680 AUD/năm;
- Bậc sau đại học: Khoảng 30.910- 48.780 AUD / năm;
14. Học bổng:
Xem chi tiết: www.murdoch.edu.au/study/international-students/studying-at-murdoch/fees-and-scholarships/scholarships
- International Welcome Scholarship: trị giá 20% học phí toàn khóa học dành cho các chương trình Bachelor, Graduate Certificate, Graduate Diploma và Thạc sỹ tín chỉ (trừ các khoá học Bachelor of Science (BSc) in Veterinary Biology, Doctor of Veterinary Medicine (DVM) và Master of Clinical Psychology);
- International Welcome Scholarship – Master of Education (M1367): trị giá 25% học phí toàn khóa học dành cho sinh viên quốc tế nhập học khoá Master of Education (M1367) trong năm 2025;
- International Welcome Scholarship – Master of Exercise Science (Research) (M1275): trị giá 25% học phí toàn khóa học dành cho sinh viên quốc tế nhập học khoá Master of Exercise Science (Research) (M1275) trong năm 2025;
- Alumni 25% Fee Tuition Discount: trị giá 25% học phí bậc sau đại học (trừ chương trình Honours), dành cho các sinh viên đã hoàn thành chương trình Cử nhân hoặc Thạc sỹ trong vòng 12 tháng trở lại;
- Alumni 10% Fee Tuition Discount: trị giá 10% học phí, dành cho cựu sinh viên của trường học lên Thạc sỹ;
- Calver Family Scholarship: trị giá 10.000 AUD dành cho sinh viên dự định đăng ký học chương trình Honour hoặc Thạc sĩ nghiên cứu trong lĩnh vực Khoa học Môi trường và Bảo tồn, thuộc Khoa Môi trường và Khoa học Sự sống, với dự án nghiên cứu tập trung vào sinh thái động vật;
- Academic Pathway Programs: trị giá 20% học phí dành cho các học sinh học chương trình pathway tại Murdoch College.
- WA Government Scholarships:
- Western Australian Premier’s University Scholarship Program: Trị giá 50.000 AUD dành cho sinh viên quốc tế đăng ký học tại một trong 5 trường Đại học tại bang Tây Úc. Đại học Murdoch có 1 suất học bổng cho bậc sau đại học, xem thêm tại đây;
- Western Australian Premier’s WACE Bursary: Trị giá 20.000 AUD dành cho học sinh quốc tế tốt nghiệp chương trình WACE ở ngoài nước Úc và đăng ký học Cử nhân tại một trong 5 trường Đại học hoặc cơ sở giáo dục bậc cao ở bang Tây Úc.
15. Chi phí sinh hoạt: Khoảng 20.000 AUD/năm
16. Nhà ở và các dịch vụ khác:
HS- SV có thể chọn homestay, KTX, share phòng (nếu trên 18 tuổi) hoặc ở với người nhà. Link chi tiết nhà ở của trường: Murdoch University Village:
www.murdoch.edu.au/life-at-murdoch/accommodation
17. Hỗ trợ từ công ty Đức Anh:
Là một trong rất ít Đại diện ủy quyền của trường tại Việt Nam, chúng tôi:
- Giúp bạn gạt bỏ hoàn toàn các mối lo về giấy tờ, hồ sơ, thủ tục…;
- MIỄN phí hành chính, MIỄN phí thù lao, MIỄN phí dịch thuật, TẶNG voucher quà tặng $200 (áp dụng có điều kiện);
- Mang đến cho bạn lựa chọn tốt nhất về trường học, ngành học, học bổng;
- Là TOP PERFORMING AGENT, chúng tôi cam kết dịch vụ chuyên nghiệp- hiệu quả;
- Tỷ lệ visa LUÔN cao nhất nhì Việt Nam;
- Hỗ trợ bạn trong suốt quá trình bạn du học- làm việc tại nước ngoài.
99,9% cựu DHS hài lòng về dịch vụ của DUC ANH EduConnect và nếu bạn cũng muốn thành công, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ các bạn!
Chi tiết về thủ tục xin học, học bổng, visa du học và các vấn đề liên quan, vui lòng liên hệ:
DUC ANH EduConnect
Hà Nội- HCM- Vinh- Quảng Ngãi- Viêng Chăn- Melbourne
Website: ducanhduhoc.vn
Fanpage: www.facebook.com/DucAnhAT
Hotline chung: 09887 09698- 09630 49860- 09830 75915- 09837 60440