Arizona State Uni.- Đại học công lập lớn nhất của bang Arizona
Thứ Sáu - 20/09/2019
Được biết đến như là trường ĐH công lập được lựa chọn số 1 của SV quốc tế tại Mỹ, Arizona State Uni. có đến hơn 103.000 sinh viên đang học tại 4 campus tại Phoenix- thành phố lớn thứ 5 trên toàn nước Mỹ và 1 campus tại Lake Havasu, phía Tây bang AZ.
ASU Lake Havasu chính là điều đặc biệt của ASU, với toàn bộ chương trình đào tạo đúng chuẩn trường ĐH ranking #115 quốc gia nhưng học phí không thể nhẹ nhàng hơn, chỉ có $10,536/năm. Học phí tại 4 campus kia cũng rất cạnh tranh so với các trường đại học lớn khác của Mỹ là $30,500/năm.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
College of Health Solutions
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/PTE 53 |
Downtown Phoenix
West Tempe Lake Havasu |
Chuyển tiếp bậc cử nhân | 2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ: Master of Obesity Prevention and Management | 2 năm | GPA 3.0
Nộp điểm GRE IELTS 6.5/ PTE 60 |
Downtown Phoenix |
College of Integrative Sciences and Arts
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/PTE 53 |
Downtown Phoenix
Polytechnic Tempe Lake Havasu |
Chuyển tiếp bậc cử nhân | 2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ | 15 tháng hoặc 2 năm | GPA 3.0
Nộp điểm GRE IELTS 6.5/ PTE 60 |
Polytechnic |
College of Liberal Arts and Science
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/PTE 53 |
Tempe
|
Chuyển tiếp bậc cử nhân | 2 đến 3 năm | GPA 2.5 – 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ | 15 tháng hoặc 2 năm
1 năm cho PSM Nanoscience 3 năm cho MFA Creative Writing |
GPA 3.0
Nộp điểm GRE IELTS 6.5/ PTE 60 |
Polytechnic |
Edson College of Nursing and Heath Innovation
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân BSN Nursing | 4 năm | GPA 3.30
SAT 1170 /ACT 24 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 5.5) |
Downtown Phoenix |
Các chương trình cử nhân khác | GPA 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Downtown Phoenix
West |
|
Chuyển tiếp bậc cử nhân
(không chuyển tiếp qua BSN Nursing) |
2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ: MS Regulatory Science | 2 năm | GPA 3.0
IELTS 6.5/ PTE 60 |
Downtown Phoenix |
Watts College of Public Service and Community Solutions
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Downtown Phoenix
West Lake Havasu |
Chuyển tiếp bậc cử nhân
|
2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ | 15 tháng, 1 năm hoặc 2 năm tùy ngành | GPA 3.0
GRE hoặc GMAT tùy ngành IELTS 6.5/ PTE 60 |
Downtown Phoenix |
Herberger Institute for Design and the Arts
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Tempe |
Chuyển tiếp bậc cử nhân
|
2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ | 1 năm, 2 năm hoặc 3 năm tùy ngành | GPA 3.0
GRE hoặc GMAT tùy ngành IELTS 6.5/ PTE 60 |
Fulton Schools of Engineering
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
SAT 1210 /ACT 24 IELTS 6.5/ PTE 58 |
Tempe
|
GPA 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Polytechnic | ||
Chuyển tiếp bậc cử nhân
|
2 đến 3 năm | GPA 3.0
Yêu cầu SAT hoặc ACT IELTS 6.5/ PTE 58 |
Tempe
|
GPA 2.5 – 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Polytechnic | ||
Thạc sỹ | 15 tháng hoặc 2 năm | GPA 3.0 – 3.25
IELTS 6.5 – 7.0 / PTE 60 -65 |
Tempe
Polytechnic |
PSM Solar Engineering and Commercialization | 12 tháng | GPA 3.0
Yêu cầu GRE IELTS 6.5/ PTE 60 |
Tempe |
Mary Lou Fulton Teachers College
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Tempe
Polytechnic West |
Chuyển tiếp bậc cử nhân: Cử nhân giáo dục
|
2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ: Master of Education | 15 tháng hoặc 2 năm tùy ngành | GPA 3.0
IELTS 6.5/ PTE 60 |
Downtown Phoenix
Tempe Polytechnic West |
New College of Interdisciplinary Arts and Sciences
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Lake Havasu
West |
Chuyển tiếp bậc cử nhân | 2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ | 15 tháng, 1 năm hoặc 2 năm tùy ngành | GPA 3.0
IELTS 6.5/ PTE 60 Yêu cầu GRE tùy ngành |
West |
School for the Future of Innovation Study
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân: BA/BS Innovation in Society | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Tempe |
Chuyển tiếp bậc cử nhân: BA/BS Innovation in Society
|
2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ: MS Global technology and Development | 1 năm | GPA 3.0
IELTS 6.5/ PTE 60 |
School of Sustainability
Chương trình | Thời lượng học | Yêu cầu đầu vào | Campus |
Cử nhân | 4 năm | GPA 3.0
IELTS 6.0/ PTE 53 |
Lake Havasu
West |
Chuyển tiếp bậc cử nhân | 2 đến 3 năm | GPA 2.5
IELTS 6.0/ PTE 53 |
|
Thạc sỹ | 15 tháng, 1 năm hoặc 2 năm tùy ngành | GPA 3.0
IELTS 6.5/ PTE 60 Yêu cầu GRE tùy ngành |
West |
HỖ TRỢ TỪ CÔNG TY ĐỨC ANH:
Là đại diện tuyển sinh của Đại học Arizona State, chúng tôi hỗ trợ bạn miễn phí các việc sau:
- Tư vấn chọn khóa học, ngành học, bậc học;
- Xin học;
- Xin học bổng;
- Xin visa du học;
- Bố trí nhà ở, đón, bay, nhập học;
- Cùng nhà trường hỗ trợ học sinh, sinh viên trong suốt quá trình du học;
- Cập nhật thông tin và hướng dẫn về việc làm và định cư sau khi tốt nghiệp.
Các bạn học sinh, sinh viên quan tâm tới cơ hội học tập tại Đại học Arizona State có thể liên hệ với Công ty tư vấn du học Đức Anh để được hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin học, visa du học nhanh và hiệu quả.
XIN HỌC – XIN VISA DU HỌC:
Chỗ học luôn có hạn và học sinh, sinh viên có nhu cầu xin học/ học bổng, vui lòng gửi SỚM bản scan các giấy tờ sau tới duhoc@ducanh.edu.vn. Hồ sơ bao gồm:
- Bằng của cấp học cao nhất;
- Học bạ của 2 năm gần nhất;
- Chứng chỉ tiếng Anh- nếu đã có;
- Hộ chiếu (trang có ảnh và chữ ký);
- Các thành tích học tập, hoạt động ngoại khác nếu nhắm học bổng.
Chi tiết về thủ tục xin học, visa du học và các vấn đề liên quan, vui lòng liên hệ:
Công ty tư vấn du học Đức Anh
- Hà Nội: 54-56 Tuệ Tĩnh, Tel: 024 3971 6229
- HCM: 172 Bùi Thị Xuân, Q.1, Tel: 028 3925 3588
- Hotline chung: 09887 09698, 09743 80915
- Email: duhoc@ducanh.edu.vn
- Website: ducanhduhoc.vn/