Centennial College- Canada: Chỉ còn các khóa học sau cho năm 2019
Thứ Năm - 29/03/2018
Đã có rất nhiều ngành học tại Centennial College nhận đủ số lượng sinh viên và ngừng tiếp nhận hồ sơ nhập học cho kỳ mùa thu 2018. Vì vậy các bạn hãy nhanh tay đăng ký giữ chỗ ngay hôm nay. Đăng ký tại đây.
Danh sách các khóa học tại Centennial College
Program # | PROGRAM NAME | LENGTH |
School of Advancement | ||
6519 | English Language Learning Program | 1-3 Semesters/One Year |
6518 | English Language Learning Program at Eglinton site | 1-3 Semesters/One Year |
6700 | General Arts | 1 Year / 2 Semesters |
6616 | General Arts and Science – English for Academic Purposes | 1-3 Semesters |
6701 | Liberal Arts | 2 Years / 4 Semesters |
6706 | Liberal Arts to Trent University * | 2 Years / 4 Semesters |
6705 | Liberal Arts to University of Toronto Scarborough * | 2 Years / 4 Semesters |
6707 | Liberal Arts to York University * | 2 Years / 4 Semesters |
School of Business | ||
2906 | Bookkeeping | 1 Year / 2 Semesters |
2406 | Business Administration – Leadership and Management | 3 Years / 6 Semesters |
2507 | Business Admin – Supply Chain & Operations Mgmt | 3 Years / 6 Semesters |
2122 | Business Foundations | 1 Year / 2 Semesters |
2470 | Court Support Services | 1 Year / 2 Semesters |
1831 | Event Management | 1 Year / 2 Semesters |
2843 | Financial Planning | 1 Year / 2 Semesters |
2483 | Financial Services | 2 Years / 4 Semesters |
2880 | Global Business Management | 2 Years / 4 Semesters |
2860 | Human Resources Management | 1 Year / 2 Semesters |
2859 | International Business Management | 1 Year / 3 Semesters |
2879 | International Business Management – Transnational | 1 Year / 3 Semesters |
2895 | International Development | 1 Year / 3 Semesters |
2804 | Law Clerk | 2 Years / 4 Semesters |
2846 | Marketing – Sales and Account Management | 1 Year / 2 Semesters |
2845 | Marketing – Research and Analytics | 1 Year / 2 Semesters |
2825 | Marketing Management | 1 Year / 2 Semesters |
2125 | Pre-Business | 1 Year / 2 Semesters |
2841 | Strategic Management | 1 Year / 2 Semesters |
2844 | Strategic Management – Accounting | 1 Year / 2 Semesters |
School of Communications, Media, Arts and Design | ||
6429 | Advanced Television and Film – Script to Screen | 1 Year / 2 Semesters |
6419 | Advertising – Account Management | 1 Year / 3 Semesters |
6425 | Advertising – Creative and Digital Strategy | 1 Year / 2 Semesters |
6403 | Advertising – Media Management | 1 Year / 3 Semesters |
6409 | Art and Design Fundamentals | 1 Year / 2 Semesters |
6442 | Journalism – Arts and Entertainment | 1 Year / 2 Semesters |
6426 | Arts Education and Community Engagement | 1 Year / 2 Semesters |
6431 | Arts Management | 1 Year / 2 Semesters |
617 | Bachelor of Public Relations Management | 4 Years / 8 Semesters |
6401 | Broadcasting – Radio, Television, Film and Digital Media | 3 Years / 6 Semesters |
6424 | Children’s Media | 1 Year / 3 Semesters |
6440 | Communications – Professional Writing | 1 Year / 2 Semesters |
6416 | Communications and Media Foundations | 1 Year / 2 Semesters |
6443 | Contemporary Journalism | 1 Year / 3 Semesters |
6460 | Dance Performance | 2 Years / 4 Semesters |
6435 | Digital Visual Effects | 2 Years / 4 Semesters |
6421 | Fine Arts Studio | 2 Years / 4 Semesters |
6422 | Game Art and Design | 2 Years / 4 Semesters (16 months continuous) |
6432 | Game Design and Development | 3 Years / 6 Semesters |
6420 | Graphic Design | 3 Years / 6 Semesters |
6410 | Interactive Media Management | 1 Year / 3 Semesters |
6436 | Lifestyle Media | 1 Year / 2 Semesters |
1832 | Museum and Cultural Management | 1 Year / 2 Semesters |
6450 | Music Industry Arts and Performance | 3 Years / 6 Semesters |
6400 | Performing Arts Fundamentals | 1 Year / 2 Semesters |
6406 | Photography | 2 Years / 4 Semesters |
3517 | Product Design and Development | 3 Years / 6 Semesters |
6417 | Public Relations – Corporate Communications | 1 Year / 2 Semesters |
6438 | Publishing – Book, Magazine and Electronics | 1 Year / 2 Semesters |
6430 | Television and Film – Business | 1 Year / 2 Semesters |
6470 | Theatre Arts and Performance | 3 Years / 6 Semesters |
School of Community and Health Studies | ||
1230 | Community Development Work | 2 Years / 4 Semesters |
1232 | Community & Child Studies Foundations | 1 Year / 2 Semesters |
1207 | Developmental Services Worker | 2 Years / 4 Semesters |
9310 | Health Studies and Communications Skills | 1 Year / 2 Semesters |
9158 | Healthcare Environmental Services Management | 2 Years / 4 Semesters |
5110 | Massage Therapy | 3 Years / 6 Semesters |
9111 | Personal Support Worker | 1 Year / 2 Semesters |
5850 | Pharmacy Technician | 2 Years / 4 Semesters |
1250 | Police Foundations | 2 Years / 4 Semesters |
1202 | Recreation and Leisure Services | 2 Years / 4 Semesters |
1213 | Workplace Wellness and Health Promotion | 1 Year / 2 Semesters |
School of Engineering Technology and Applied Science | ||
131 | Bachelor of Information Technology, Honours | 4 Years / 9 Semesters |
3427 | Biomedical Engineering Technology | 2 Years / 4 Semesters |
3424 | Computer Systems Technician – Networking | 1 Year / 2 Semesters |
3425 | Computer Systems Technology – Networking | 2 Years / 4 Semesters |
3224 | Cybersecurity | 1 Year / 2 Semesters |
4105 | Electro-Mechanical Engineering Technician – Automation & Robotics |
2 Years / 4 Semesters |
4125 | Electro-Mechanical Engineering Technician – Automation & Robotics |
1 Year / 2 Semesters |
4126 | Electro-Mechanical Engineering Technology – Automation & Robotics |
2 Years / 4 Semesters |
4106 | Electro-Mechanical Engineering Technology – Automation & Robotics |
3 Years / 6 Semesters |
3205 | Electronics Engineering Technician | 2 Years / 4 Semesters |
3221 | Electronics Engineering Technician | 1 Year / 2 Semesters |
3222 | Electronics Engineering Technology | 2 Years / 4 Semesters |
3206 | Electronics Engineering Technology | 3 Years / 6 Semesters |
3755 | Energy Systems Engineering Technician | 2 Years / 4 Semesters |
3775 | Energy Systems Engineering Technician | 1 Year / 2 Semesters |
3776 | Energy Systems Engineering Technology | 2 Years / 4 Semesters |
3756 | Energy Systems Engineering Technology | 3 Years / 6 Semesters |
3528 | Health Informatics Technology | 2 Years / 4 Semesters |
3701 | Mechanical Engineering Technician – Design | 2 Years / 4 Semesters |
3725 | Mechanical Engineering Technician – Design | 1 Year / 2 Semesters |
3735 | Mechanical Engineering Technology – Design | 2 Years / 4 Semesters |
3703 | Mechanical Engineering Technology – Design | 3 Years / 6 Semesters |
3747 | Mechanical Engineering Technology – Industrial | 2 Years / 4 Semesters |
3704 | Mechanical Engineering Technology – Industrial | 3 Years / 6 Semesters |
3223 | Mobile Application Development | 1 Year / 2 Semesters |
3428 | Software Engineering Technician | 1 Year / 2 Semesters |
3129 | Software Engineering Technology – Interactive Gaming | 2 Years / 4 Semesters |
3429 | Software Engineering Technology | 2 Years / 4 Semesters |
3002 | Technology Foundations (ICET) | 1 Year / 2 Semesters |
School of Hospitality, Tourism and Culinary Arts | ||
1813 | Baking and Pastry Arts Management | 2 Years / 4 Semesters |
1810 | Baking Skills | 1 Year / 2 Semesters |
1811 | Culinary Management | 2 Years / 4 Semesters |
1812 | Culinary Skills – Chef Training | 1 Year / 2 Semesters |
1808 | Food and Beverage Management | 2 Years / 4 Semesters |
1833 | Food Media | 1 Year / 2 Semesters |
1834 | Food Tourism | 1 Year / 2 Semesters |
1807 | Hospitality – Hotel Operations Management | 2 Years / 4 Semesters |
1805 | Hospitality and Tourism Administration | 3 Years / 6 Semesters |
2121 | Hospitality Foundations | 1 Year / 2 Semesters |
1830 | Hotel, Resort and Restaurant Management | 1 Year / 2 Semesters |
1803 | Special Event Planning | 2 Years / 4 Semesters |
1824 | Tourism – Travel Services Management | 2 Years / 4 Semesters |
School of Transportation | ||
8214 | (Truck and Coach) Motive Power Technician | 2 Years / 4 Semesters |
8210 | Automotive Parts and Service Operations | 2 Years / 4 Semesters |
8403 | Motorcycle and Powersports Product Repair Techniques | 28 Weeks/ 2 Semesters |
8207 | Trades Foundation – Motive Power | 1 Year / 2 Semesters |
* New program from Fall 2018
**Any information above is subject to change without notice**
Những ngành học đã đủ sinh viên và ngừng tiếp nhận hồ sơ cho kỳ nhập học mùa thu 2018, xem tại đây.
Centennial College – Trường Cao đẳng số 1 Toronto trong chương trình CES
1/ Centennial College– Thông tin nhanh:
- Website: centennialcollege.ca/
- Năm thành lập: 1966
- Số lượng campus: 06
- Số lượng chương trình đào tạo full-time: 160
- Tổng số sinh viên: 21.000 sinh viên full-time
- Số lượng sinh viên quốc tế: 8.000, trong đó có khoảng 320 sinh viên Việt Nam
2/ Tại sao sinh viên chọn cao đẳng Centennial College ?
- Centennial College là lựa chọn số 1 đối với sinh viên quốc tế ở Canada.
- Centennial College đạt giải thưởng Các trường Cao đẳng và Đại học chất lượng tại Canada (CICan) năm 2015, giải nhất về Sáng tạo trong nghiên cứu Ứng dụng ở Canada.
- Dẫn đầu trong lãnh vực giáo dục quốc tế: Năm 2013, Cao đẳng Centennial đã nhận hai giải vàng về đào tạo quốc tế xuất sắc do Hiệp hội Cao đẳng cộng đồng Canada và Phòng giáo dục quốc tế Canada ban tặng.
- Sinh viên tốt nghiệp đi làm được ngay; 94% các nhà tuyển dụng hài lòng khi tuyển sinh viên Centennial College vào làm việc. Centennial College đặt tai Toronto được coi là thành phố lớn an toàn nhất Canada và có trải nghiệm tuyệt vời trong cuộc sống.
- Đa dạng văn hóa với sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia trên thế giới.
- Cơ sở dạy học đạt tiêu chuẩn quốc tế với trang thiết bị hiện đại.
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế tận tình về mọi mặt và hỗ trợ nghề nghiệp cho mọi sinh viên tại trường.
- ĐẶC BIỆT, Centennial College nằm trong Danh sách các trường Canada được xét visa ưu tiên không chứng minh tài chính.
3/ Hỗ trợ từ công ty Đức Anh
- Tư vấn chọn trường, ngành học;
- Xin học;
- Nộp tiền học- nộp tiền vào ngân hàng bảo đảm trong trường hợp học sinh đi theo diện CES;
- Đào tạo và tổ chức thi tiếng Anh cho học sinh;
- Xin visa du học;
- Xếp nhà ở, đón, bảo hiểm, khác…;
- Tư vấn việc làm & định cư khi bạn cần;
- Cùng trường hỗ trợ bạn trong suốt quá trình du học.
Chi tiết về thủ tục xin học, visa du học và các vấn đề liên quan, vui lòng liên hệ:
Công ty tư vấn du học Đức Anh
- Hà Nội: 54-56 Tuệ Tĩnh, Tel: 024 3971 6229
- HCM: 172 Bùi Thị Xuân, Q.1, Tel: 028 3929 3995
- Hotline chung: 09887 09698, 09743 80915
- Email: duhoc@ducanh.edu.vn
- Website: ducanh.edu.vn/