Thông tin học bổng du học Úc năm học 2013 – 2014
Thứ Năm - 29/08/2013
Để tham gia phỏng vấn học bổng du hoc uc, các bạn học sinh có thể Đăng ký trực tuyến tại đây!
Hồ sơ nộp trực tiếp hoặc qua email: duhoc@ducanh.edu.vn
TÊN TRƯỜNG (TIỂU BANG) |
Chương trình |
GIÁ TRỊ HB |
SỐ LƯỢNG |
|
Tiếng Anh |
2 tuần học phí |
Không giới hạn |
||
Th.sỹ- các ngành |
$1,000 – $4,000 |
HS khá giỏi |
||
Certificate IV, Commerce |
$2,500 |
6 |
||
Cao đẳng thương mại |
$3,000 |
HS khá giỏi |
||
Th.sỹ- các ngành |
20% học phí |
HS khá giỏi |
||
Th.sỹ- các ngành |
50% học phí |
HS khá giỏi |
||
Th.sỹ- các ngành |
20% học phí / 8 môn học đầu tiên |
HS khá giỏi |
||
Tiếng Anh |
25% học phí |
Tất cả HS |
||
Tiếng Anh |
4 – 8 tuần |
Tất cả HS |
||
Thạc sỹ, ngànhL |
25% học phí |
Tất cả HS |
||
Kế toán |
||||
Kinh doanh quôc tế |
||||
Kế toán chuyên nghiệp |
||||
Quản lý dự án |
||||
Thạc sỹ |
AU$5,000 |
HS khá giỏi |
||
Tiếng Anh |
25% học phí |
Tất cả HS |
||
Lớp 11 – 12 |
50% học phí/1 năm |
2 |
||
Dự bị ĐH |
25% học phí |
|||
Lớp 11 – 12, Dự bị ĐH, Cao đẳng |
20% học phí |
5 |
||
Tiếng Anh |
5 tuần |
8 |
||
Thạc sĩ kép |
AU$ 2,000 học phí |
Tất cả HS |
||
Thạc sỹ các ngành |
AU$ 600 |
|||
Thạc sĩ coursework |
AU$10,000-20,000 |
HS khá giỏi |
||
Cao đẳng |
$ 6,000 |
2 |
||
Thạc sĩ , các ngành |
$6,000 |
2 |
||
Thạc sĩ ,các ngành, trừ MBA |
100% học phí |
20 |
||
AU$ 5,000 |
HS khá giỏi |
|||
Monash International Merit Scholarship |
AU$ 10,000/năm |
3 |
||
Monash International Leadership Scholarship |
100% học phí |
1 |
||
Econometrics Honours Memorial Scholarship |
AU$ 6,000 |
HS khá giỏi |
||
Faculty of Information Technology Merit Scholarship |
AU$ 5,000 – $7,000/năm |
|||
Master of Nursing Practice |
AU$ 4,000 |
|||
Master of Public Health |
AU$ 6,000 |
|||
Master of Health Services Management |
||||
Master of Occupational and Environmental Health |
||||
Master of Social Work (Qualifying) |
||||
Lớp 10 – 11 – 12 |
$4,000 |
|
||
$3,000 |
||||
$3,000 |
||||
Tiếng Anh |
10 tuần |
Tất cả HS |
||
Master of Business, Master of Business Advanced, Master of Business/Master of Business Double Degree, Graduate Diploma in Business, Master of Science and Engineering |
25% học phí |
HS khá giỏi |
||
Dự bị Đại học |
$4,000 |
HS khá giỏi |
||
Thạc sĩ ngành Biotechnology |
AU$ 5,000/năm |
HS khá giỏi |
||
Tiếng Anh |
10 tuần |
HS khá giỏi |
||
Dự bị Đại học liên thông lên Cao đẳng & Cử nhân |
$9,000 |
HS khá giỏi |
||
Cao đẳng liên thông Unilink |
$ 7,000 |
HS khá giỏi |
||
Thạc sĩ các ngành: Master of Professional Accounting Global Leadership; Master of Biotechnology Global Leadership; |
AU$ 4,000 |
HS khá giỏi |
||
Master of Marketing Global Leadership; Master of Commerce (International Business) Global Leadership |
||||
Trung học |
25% – 50% |
Phỏng vấn với trường |
||
Dự bị ĐH tại Sydney, Western Australia |
||||
CĐ thương mại tại Perth |
25% học phí |
|||
Có anh chị em học tại trường |
10% học phí |
|||
Th.sỹ tất cả các ngành học |
25-100% học phí |
28 |
||
Khoa giáo dục và KHSX |
AU$1,000 |
HS khá giỏi |
||
Dự bị Đại học |
50% học phí |
HS khá giỏi |
||
Dự bị ĐH: QT Khách sạn du lịch |
AU$ 5,000 |
2 |
||
Tiếng Anh |
AU$320/tuần |
Tất cả HS |
||
Học bổng A-ESL |
$2,000 |
HS khá giỏi |
||
Dự bị Đại học |
||||
Tiếng Anh |
AU$295/tuần |
Tất cả HS |
||
Th.sĩ: kinh doanh và kinh tế quốc tế, phát triển kinh tế, Kinh tế kinh doanh, Kinh tế- sức khỏe |
50% – 100% học phí |
HS khá giỏi |
||
Th.sỹ Tín chỉ tất cả các ngành |
AU$ 1,000 |
HS khá giỏi |
||
Th.sỹ, các ngành |
AU$10,000/ năm |
|
||
Th.sỹ tất cả các ngành |
25% học phí |
HS khá giỏi |
||
Th.sỹ tất cả các ngành |
AU$ 2,000 |
HS khá giỏi |
||
MBA |
AU$ 2,000 |
2 |
||
Cơ khí |
AU$ 2,500 |
8 |
||
Dự bị Đại học |
|
HS khá giỏi |
||
Th.sỹ: Business Administration, International Business, Science (Logistics), Project Management, Retail Management, Management |
Học phí của 2-3 môn học |
HS khá giỏi |
||
Tất cả các ngành trừ Nutrition/Dietetics, Exercise Physiology, Occupational Health and Safety, Occupational Hygiene Practice, Medicine, Medical Radiation Physics |
10% học phí |
|||
Sydney Business School Scholarships |
AU$6,010 – $9,015 |
15 |
||
Tiếng Anh |
$260/tuần |
Tất cả HS |
Tag xem thêm: du hoc uc, du hoc my, du hoc anh