TỔNG QUAN VỀ DU HỌC TRUNG QUỐC
Thứ Ba - 14/10/2025
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ TRUNG QUỐC
Trung Quốc (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) là quốc gia nằm ở khu vực Đông Á, đứng thứ ba thế giới về diện tích đất liền và đông dân nhất toàn cầu với khoảng 1.4 tỷ dân. Trung Quốc hiện là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đồng thời là trung tâm sản xuất, thương mại và công nghệ hàng đầu.
Đất nước này có biên giới với 14 quốc gia, trải dài từ vùng sa mạc phía Tây Bắc đến các đô thị hiện đại ở miền Đông. Với lịch sử và văn hóa hơn 5.000 năm, Trung Quốc được xem là một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại.
Một số thông số quan trọng:
- Thủ đô: Bắc Kinh
- Mã điện thoại: +86
- Ngôn ngữ chính: Tiếng Trung (tiếng Quan thoại – Mandarin)
- Đồng tiền: Nhân dân tệ (RMB, mã quốc tế: CNY)
- Dân số: 1.4 tỷ người
- Diện tích: Khoảng 9.600.000 km2
II. LÝ DO DU HỌC TRUNG QUỐC
Hơn 500.000 sinh viên quốc tế lựa chọn du học Trung Quốc vì:
- Chất lượng giáo dục quốc tế: Trung Quốc sở hữu 5 trường đại học nằm trong TOP 50 thế giới (QS Rankings 2026), bao gồm Peking University, Tsinghua University, Fudan University, Shanghai Jiao Tong University và Zhejiang University, khẳng định vị thế giáo dục hàng đầu châu Á và toàn cầu;
- Chi phí học tập hợp lý: Tổng học phí và sinh hoạt phí chỉ khoảng 200 – 400 triệu đồng/năm, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia Âu – Mỹ nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo quốc tế;
- Vị trí thuận tiện: Nằm sát Việt Nam nên du học sinh dễ dàng di chuyển và ít khác biệt về văn hóa, giúp sinh viên dễ dàng thích nghi và hòa nhập;
- Lựa chọn học bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh: Trung Quốc có hơn 5.000 chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh, cho phép sinh viên quốc tế học chuyên ngành mà không cần biết tiếng Trung, chỉ cần học thêm tiếng Trung giao tiếp hàng ngày;
- Học bổng đa dạng: Chính phủ, các tỉnh và trường đại học Trung Quốc đều cung cấp nhiều học bổng toàn phần và bán phần, bao gồm cả hỗ trợ sinh hoạt phí và ký túc xá cho sinh viên quốc tế ở mọi bậc học;
- Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Là trung tâm công nghệ, sản xuất và thương mại toàn cầu, Trung Quốc mang đến cơ hội tiếp cận các tập đoàn đa quốc gia, chuỗi cung ứng quốc tế và môi trường làm việc đa văn hóa.
III. HỆ THỐNG GIÁO DỤC TRUNG QUỐC
Giáo dục luôn được xem là trụ cột trong chiến lược phát triển quốc gia của Trung Quốc. Chính phủ Trung Quốc coi đầu tư cho giáo dục là ưu tiên hàng đầu, gắn liền với mục tiêu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế.
Hệ thống giáo dục Trung Quốc bao gồm:
- Giáo dục mầm non (3 năm): 3 – 6 tuổi
- Giáo dục tiểu học (6 năm): 6 – 11 tuổi
- Giáo dục trung học cơ sở (3 năm): 12 – 14 tuổi
- Giáo dục trung học phổ thông (3 năm): 15–17 tuổi)
Kết thúc giai đoạn này, học sinh dự kỳ thi đại học toàn quốc (Gaokao) – kỳ thi cạnh tranh và có ảnh hưởng lớn nhất trong hệ thống giáo dục Trung Quốc.
- Giáo dục Cao đẳng: 2 – 3 năm
- Giáo dục Đại học: 4 – 5 năm tùy ngành.
- Giáo dục Thạc sĩ: 2 – 3 năm
- Giáo dục Tiến sĩ: 3 – 4 năm
Ở bậc đại học và sau đại học, Trung Quốc sở hữu mạng lưới các trường trọng điểm quốc gia được đầu tư mạnh mẽ thông qua các dự án như Project 211, Project 985 và Double First-Class Universities, hướng tới mục tiêu đưa các trường đại học Trung Quốc vào nhóm hàng đầu thế giới
IV. CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRUNG QUỐC
1. Tổng quan
Trung Quốc hiện có hơn 3.000 trường đại học và cao đẳng trên toàn quốc, trong đó nhiều trường nằm trong TOP 100 thế giới theo các bảng xếp hạng uy tín như QS World University Rankings và Times Higher Education (THE).
Các trường đại học Trung Quốc nổi tiếng không chỉ bởi chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, mà còn nhờ cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập quốc tế hóa và sự đầu tư mạnh mẽ của chính phủ cho giáo dục bậc cao.
2. Học phí và sinh hoạt phí
Bậc học | Học bằng tiếng Trung | Học bằng tiếng Anh |
Đại học | 15.000 – 30.000 CNY/năm
(50 – 110 triệu/năm) |
22.000 – 50.000 CNY/năm
(80 – 200 triệu/năm) |
Sau Đại học
(Thạc sĩ & Tiến sĩ) |
18.000 – 50.000 CNY/năm
(60 – 180 triệu/năm) |
25.000 – 70.000 CNY/năm
(90 – 250 triệu/năm) |
3. Sinh hoạt phí
- Chi phí tại các thành phố lớn (Bắc Kinh, Thượng Hải): 3.000 – 4.000 CNY/tháng ~ 10 – 15 triệu/tháng.
- Chi phí tại các thành phố khác: 1.500 – 2.500 CNY/tháng ~ 5 – 10 triệu/tháng.
4. Điều kiện đầu vào
- Học vấn: Tốt nghiệp THPT đối với Đại học, hoặc Cử nhân đối với Thạc sĩ, hoặc Thạc sĩ đối với bậc Tiến sĩ. GPA cần đạt tối thiểu 7/10;
- Ngôn ngữ: HSK 4/5/6 tương ứng với chương trình Cử nhân/Thạc sĩ/Tiến sĩ nếu học bằng tiếng Trung hoặc IELTS 6.0 – 6.5 nếu học bằng bằng tiếng Anh;
- Thư động lực, thư giới thiệu, CV, Portfolio, … theo yêu cầu của trường & khóa học.
5. Các chương trình học bằng tiếng Anh
Hiện nay ở Trung Quốc, đa phần các chương trình giáo dục bậc Đại học và Sau Đại học được giảng dạy bằng tiếng Trung, phần nhỏ các chương trình được đào tạo bằng tiếng Anh thuộc các ngành như:
- Kinh Doanh Quốc Tế (International Business)
- Tài chính Kinh tế (Finance and Economics)
- Khoa học máy tính và CNTT (Computer Science and IT)
- Kỹ thuật (Engineering)
- Y khoa (Clinical Medicine)
Thông tin chi tiết các trường giảng dạy chương trình tiếng Anh, tại đây
V. HỌC BỔNG
1. Học bổng chính phủ CSC
– Giá trị:
- Miễn 100% học phí
- Miễn 100% chi phí KTX
- Miễn phí BHYT
- Trợ cấp 2.500 – 3.500 CNY/tháng (tuỳ bậc học)
– Yêu cầu:
- Học sinh không phải là công dân Trung Quốc và có sức khoẻ tốt;
- Học sinh có bằng cấp tương ứng với yêu cầu của trường nộp hồ sơ, với điểm GPA xuất sắc;
- Học sinh có trình độ ngoại ngữ tương ứng với yêu cầu của trường nộp hồ sơ.
– Cách nộp:
- Nộp trực tiếp qua ĐSQ Trung Quốc hoặc các tổ chức hợp tác
- Nộp trực tiếp qua trường Đại học
– Giá trị:
- Miễn 100% học phí
- Miễn 100% chi phí KTX
- Miễn phí BHYT
- Trợ cấp 2.500 – 3.500 CNY/tháng (tuỳ bậc học)
– Yêu cầu:
- Học sinh theo học các ngành liên quan đến ngôn ngữ và giáo dục Hán ngữ;
- Học sinh cần có trình độ cao về cả HSK và HSKK (khẩu ngữ);
- Học sinh cần có thư giới thiệu từ Viện Khổng Tử hoặc các đơn vị khảo thí HSK.
Cách nộp: Nộp trực tiếp trên hệ thống của CIS.
3. Các học bổng của tỉnh và trường
Các học bổng có giá trị tuỳ theo tỉnh/trường học, nộp trực tiếp qua portal.
VI. HƯỚNG DẪN XIN HỌC
Quy trình xin học tại các trường đại học Trung Quốc có thể khác nhau tùy bậc học, chương trình và từng trường cụ thể. Do đó, học sinh nên liên hệ với Đức Anh để được hỗ trợ chi tiết, tránh thiếu sót hồ sơ hoặc lỡ hạn nộp.
1. Hồ sơ xin thư mời học thường gồm:
- Hộ chiếu
- Ảnh thẻ
- Học bạ
- Xác nhận học sinh từ trường đang theo học
- Chứng chỉ ngoại ngữ (HSK/IELTS/TOEFL)
- Thư giải trình kế hoạch học tập
- Thư động lực
- Thư giới thiệu
- Giấy khám sức khỏe
- Phiếu lý lịch tư pháp số 2
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu của trường
2. Lộ trình xin học tham khảo:
- Tháng 6 – 9: Xác định ngành/trường (Chọn ra khoảng 3 trường)
- Tháng 10 – 12: Chuẩn bị hồ sơ xin học
- Tháng 1 – 4: Nộp hồ sơ vào các trường mong muốn
- Tháng 5 – 7: Nhận kết quả tuyển sinh (Admission)
- Tháng 8 – 9: Bổ sung các giấy tờ còn thiếu, nộp visa và nhập học.
VII. HƯỚNG DẪN XIN VISA
Visa du học là giấy tờ bắt buộc đối với sinh viên quốc tế muốn học tập tại Trung Quốc. Quy trình xin visa đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, tài chính và kế hoạch học tập. Việc hiểu rõ thủ tục ngay từ đầu sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ đậu visa và tránh những sai sót không đáng có. Các bạn cần theo chỉ dẫn và kiểm tra hồ sơ từ công ty Đức Anh để tránh các sai sót không cần thiết.
1. Hồ sơ visa:
- Form visa JW201/202 (Trường gửi kèm với Offer Letter)
- Hộ chiếu
- Visa Application Form (điền online)
- Ảnh thẻ
- Hộ khẩu
- Thư mời nhập học từ trường
- Giấy khám sức khỏe
- Bằng tốt nghiệp THPT và bảng điểm
- Chứng chỉ ngoại ngữ
- Phiếu đặt lịch hẹn
*Các giấy tờ tài chính không bắt buộc phải nộp, tuy nhiên có thể sẽ bị yêu cầu nếu hồ sơ có vấn đề.
2. Hướng dẫn nộp hồ sơ:
- Điền tờ khai trực tuyến trên trang chủ CVASC (Chinese Visa Application Service Center)
- In tờ khai và phiếu đặt lịch
- Nộp hồ sơ trực tiếp tại Trung tâm CVASC gần nhất:
- Hà Nội: Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, số 1 Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy.
- HCM: Tầng 16, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1.
- Đà Nẵng: Tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, quận Hải Châu.
- Thanh toán phí visa: 725.000 – 1.450.000 VNĐ (tùy loại) + 690.000 VNĐ phí dịch vụ.
- Nhận biên lai và chờ kết quả: Thời gian xử lý trung bình 4 – 5 ngày làm việc.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.