Du học Canada 2019 cần lưu ý những loại chi phí nào?
Thứ Năm - 29/11/2018
Canada thu hút du học sinh quốc tế nhờ chất lượng sống tốt, môi trường an toàn, bằng cấp có giá trị toàn cầu, nhiều cơ hội làm việc – định cư. Điều quan trọng nhất là chi phí du học Canada vô cùng hợp lý so với nhiều nước phát triển khác hay gần gũi với Canada nhất là du học Mỹ.
Nếu bạn đang lên kế hoạch học tập tại Canada và còn băn khoăn đứng trước câu hỏi “Chi phí du học Canada 2019 sẽ tiêu tốn hết khoảng bao nhiêu tiền?” thì dưới đây là danh sách những chi phí mà bạn cần lưu ý.
3 nhóm chi phí chính khi du học Canada:
- Học phí
- Chi phí sinh hoạt
- Chi phí làm thủ tục visa du học
Tổng chi phí du học Canada 2019
Tổng chi phí du học Canada trung bình của một du học sinh được ước tính vào khoảng 20,000- 37,000 CAD/năm (tương đương 350 triệu đến 650 triệu VNĐ). Mức phí này bao gồm các khoản học phí, sinh hoạt phí, lệ phí làm thủ tục du học Canada, cụ thể như sau:
Loại chi phí | Nội dung | Chi phí |
Học phí | THPT | 10,000 – 35,000 CAD/năm |
Cao đẳng | 9,000 – 17,000 CAD/năm | |
Đại học | 27,159 CAD/năm | |
Sau Đại học | 16,497 CAD/năm | |
Sinh hoạt phí | Tiền nhà | 600 – 1,600 CAD/tháng |
Chi phí đi lại | 80 – 110 CAD/tháng | |
Nhu yếu phẩm | 150 – 350 CAD/tháng | |
Gas, điện, nước, Internet… | 212 CAD/tháng | |
Thủ tục du học Canada | Phí khám sức khoẻ | 3,400,000 VNĐ |
Phí xét visa | 183 – 186 CAD | |
Phí ghi danh | 45 – 200 CAD |
1. Học phí du học Canada 2018
Canada là nước có học phí phải chăng và chi phí sinh hoạt được đánh giá là rẻ hơn nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác. Chỉ so sánh riêng với Mỹ, mức tiền học tại Canada rẻ hơn nước Mỹ tới 4 lần. Dù vậy, học phí tại các trường ở Canada có sự dao động giữa trường, chương trình, ngành học và tỉnh bang du học sinh theo học. Theo đó, hệ Cao đẳng thường có mức học phí rẻ nhất (trung bình từ 9,000 – 17,000 CAD/năm).
Dưới đây là một số mức học phí tham khảo theo Statistic Canada để trả lời cho câu hỏi du học ở các trường Canada trong năm 2019 hết bao nhiêu tiền.
1.1. Học phí dựa vào ngành học giai đoạn 2018- 2019
Chương trình học | Hệ Đại học (CAD/năm) | Hệ sau Đại học (CAD/năm) |
Mức học phí trung bình | 27,159 | 16,497 |
Giáo dục | 19,461 | 15,236 |
Nghệ thuật thị giác và biểu diễn, Công nghệ truyền thông | 22,950 | 14,144 |
Nhân văn | 26,175 | 13,520 |
Khoa học xã hội và hành vi | 24,808 | 14,304 |
Luật và Nghiên cứu pháp lý | 29,756 | 15,941 |
Quản trị kinh doanh và Hành chính công | 26,395 | 22,442 |
EMBA | – | 56,282 |
MBA | – | 37,697 |
Vật lý, Khoa học đời sống và Công nghệ | 29,067 | 14,664 |
Toán, Máy tính và Công nghệ thông tin | 30,187 | 15,553 |
Kỹ thuật | 30,742 | 17,753 |
Kiến trúc | 24,654 | 24,178 |
Nông nghiệp, tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn | 24,101 | 14,016 |
Nha khoa | 55,802 | 21,635 |
Y học | 29,905 | – |
Điều dưỡng | 20,354 | 13,713 |
Dược | 34,726 | 11,642 |
Thú y | 60,458 | 9,088 |
Các ngành liên quan đến sức khoẻ, giải trí, thể hình | 23,192 | 16,590 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ và vận tải | 20,453 | 13,948 |
1.2. Học phí dựa vào tỉnh bang và vùng lãnh thổ giai đoạn 2018- 2019
Tỉnh bang | Đại học (CAD/năm) | Sau Đại học (CAD/năm) |
Canada | 27,159 | 16,497 |
Newfoundland and Labrador | 12,035 | 4,087 |
Prince Edward Island | 21,525 | 11,905 |
Nova Scotia | 17,662 | 18,907 |
New Brunswick | 14,290 | 11,593 |
Quebec | 21,857 | 15,392 |
Ontario | 34,961 | 21,686 |
Manitoba | 15,582 | 10,995 |
Saskatchewan | 20,211 | 6,032 |
Alberta | 21,548 | 11,804 |
British Columbia | 25,472 | 16,988 |
1.3. Học phí theo chương trình học giai đoạn 2018- 2019
Sinh viên quốc tế du học Canada chủ yếu qua các chương trình tiếng Anh ESL, THPT, Đại học và sau Đại học. Mức phí ở mỗi chương trình như sau:
Chương trình | Học phí |
Tiếng Anh ESL | 700- 3,000 CAD/tháng |
THPT | 10,000- 35,000 CAD/năm |
Cao đẳng | 9,000- 17,000 CAD/năm |
Đại học | 27,159 CAD/năm |
Sau Đại học | 16,497 CAD/năm |
1.4. Học phí theo trường Đại học
Bạn có thể tham khảo học phí các trường Đại học Canada qua trang web của Hiệp hội các trường đại học Canada: https://www.univcan.ca/universities/facts-and-stats/tuition-fees-by-university/
Danh sách học phí của một số trường ĐẠI HỌC tại Canada:
Trường | Bang | Học phí trung bình (CAD/năm) |
Royal Roads University | British Columbia | 19,200 |
Simon Fraser University | British Columbia | 21,613 |
Trinity Western University | British Columbia | 22,260 |
University of the Fraser Valley | British Columbia | 16,100 |
Thompson Rivers University | British Columbia | 16,800 |
Vancouver Island University | British Columbia | 13,920 |
University of Manitoba (includes St. Paul’s College, St. John’s and St. Andrew’s) | Manitoba | 15,430 |
The University of Winnipeg | Manitoba | 12,687 |
Concordia University | Québec | 15,943- 17,808 |
Lakehead University | Ontario | 20,500 |
McGill University | Québec | 15,943- 17,808 |
Danh sách học phí của một số trường CAO ĐẲNG tại Canada:
Trường | Bang | Học phí trung bình
(CAD/năm) |
Algonquin College | Ontario | 13,379 |
Humber College | Ontario | 13,788- 14,544 |
Seneca College | Ontario | 15,306 |
Centennial College | Ontario | 14,002 |
Georgian College | Ontario | 14,336 |
Fanshawe College | Ontario | 16,278 |
Fleming College | Ontario | 14,515 |
Durham College | Ontario | 13,496 |
British Columbia Institute of Technology | British Columbia | 17,813 |
Okanagan College | British Columbia | 13,157 |
Douglas College | British Columbia | 16,947 |
North Island College | British Columbia | 13,902 |
Red River College | Manitoba | 12,121 |
2. Chi phí sinh hoạt tại Canada
Theo một nghiên cứu dựa trên số liệu của 209 quốc gia trên thế giới, so sánh mức phí dựa trên nhiều phương diện: nhà ở, giao thông, ăn uống, may mặc, đồ dùng gia đình và giải trí… chỉ ra rằng chi phí sinh hoạt tại Canada thấp hơn so với nhiều nước phát triển khác. Cụ thể, Vanvouver (xếp hạng 142) là nơi có chi phí đắt đỏ nhất tại Canada, tiếp sau là Toronto (xếp hạng 143), Montreal (xếp hạng 155), Calgary (xếp hạng 162), Ottawa (xếp hạng 171).
Tại Vancouver và Calgary là hai thành phố có mức chi phí đắt đỏ nhất Canada, bạn sẽ phải bỏ ra khoảng 1,400 CAD – 1,900 CAD/tháng cho chi phí sinh hoạt. Tuy nhiên tại một vài thành phố khác như Quebec, Montreal hay Ottawa thì có mức phí mềm hơn, khoảng 1,200 CAD – 1,800 CAD/tháng.
Bạn có thể tham khảo các khoản chi phí sinh hoạt rất cụ thể và chi tiết tại đây: https://www.expatistan.com/cost-of-living/country/canada
Các khoản chính trong sinh hoạt phí mà bạn cần bỏ ra khi du học Canada gồm:
2.1. Chi phí thuê nhà
Đây thường là khoản chi phí tốn kém nhất du học sinh phải chi trả trong các khoản sinh hoạt khi du học Canada. Có 3 hình thức lưu trú là:
- Ở ký túc xá của trường: Từ 3,000 – 7,500 CAD/năm
- Ở homestay với người bản xứ: Từ 4,800 – 9,600 CAD/năm
- Thuê nhà:
Loại nhà thuê | Mức giá (CAD/tháng) |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm | 1,207 |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở ngoại ô | 963,56 |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở trung tâm | 1,957 |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở ngoại ô | 1,559 |
Giá nhà ở ngoại ô và các tỉnh nhỏ thường rẻ hơn ở thành phố. Tương tự, nếu trường bạn theo học là trường nhỏ thì phí ký túc xá cũng không đắt đỏ bằng các trường lớn, tọa lạc ở các đô thị lớn tại Canada.
Hầu hết các trường tại Canada đều có kí túc xá dành cho sinh viên, sinh viên cũng có thể được thuê một phòng riêng tại kí túc, mức giá tùy thuộc vào từng trường. Đa phần các bạn sinh viên năm nhất sẽ chọn ở kí túc xá để một phần quen dần với môi trường cũng như thuận lợi hơn trong việc đi lại, học tập.
Sang đến năm 2 hoặc năm 3 thì nhiều bạn sẽ chọn thuê căn hộ ở bên ngoài hơn, vì loại hình này có lợi thế nhất là về mặt tự do. Giá thuê một căn hộ ở Canada hai phòng ngủ rơi vào khoảng 600CAD-1600CAD/tháng tùy thuộc vào thành phố, hộ dân cư hay loại căn hộ. Bên cạnh đó sinh viên cũng phải chi trả thêm một khoản phí hàng tháng bao gồm tiền các vật dụng tiện ích như tiền điện, điện thoại, Internet, cáp truyền hình,….ví dụ như:
- Tiền internet: 50-70 CAD/tháng
- Các tiện ích cơ bản (điện, nước, máy sưởi, gas): 150 CAD/tháng
Tham khảo giá thuê nhà trung bình tại một vài thành phố ở Canada:
Một số trang web chúng tôi muốn chia sẻ để giúp bạn thuận lợi hơn trong việc tìm nhà cho thuê hoặc đặt phòng thuê trước khi đến Canada:
https://www.search4studenthousing.com
http://www.rentseeker.ca/Student.aspx
2.2. Nhu yếu phẩm
Chi phí bỏ ra cho nhu yếu phẩm dựa vào cách sống, nhu cầu và thói quen sinh hoạt của mỗi người. Ước tính mỗi du học sinh sẽ mất tầm 150- 350 CAD/tháng để mua thực phẩm, thuốc men, thiết bị vệ sinh cá nhân… Một vài siêu thị có giá rẻ mà bạn nên tìm đến như: Canadian Superstore, Walmart, No Frills,…
2.3. Chi phí đi lại
Canada là đất nước có hệ thống giao thông công cộng tốt, vô cùng thuận tiện cho việc di chuyển của người dân. Các phương tiện công cộng được du học sinh lựa chọn phổ biến là xe bus, tàu điện ngầm, tàu điện nội thành… Sinh viên thường được giảm giá, hoặc bạn có thể mua vé tháng. Nếu sống trong khuôn viên trường hay thuê nhà ở gần đó, bạn có thể đi bộ hoặc đi xe đạp, chi phí dành cho hoạt động giao thông sẽ tiết kiệm hơn rất nhiều.
Chi phí đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng ở Canada như sau:
Hình thức | Mức phí (CAD) |
Vé một chiều (phương tiện vận tải trong thành phố) | 3.25/lượt |
Vé tháng cho các phương tiện công cộng (giá phổ thông) | 112 |
Taxi (giá khởi điểm) | 3.65 |
2.4. Chi phí giải trí
Đến Canada, bạn đừng cố gắng tiết kiệm quá mức mà bỏ qua cơ hội khám phá đời sống, văn hoá đặc sắc của đất nước này. Chi phí giải trí tối thiểu trong một tháng dành cho các hoạt động như ăn uống, xem phim, tham quan, mua sắm… ở mức $100 – $300 CAD, tuỳ vào mức sống của từng người.
3. Chi phí làm thủ tục du học Canada
Du học sinh có thể du học Canada qua 2 hình thức: chứng minh tài chính hoặc SDS không chứng minh tài chính (bắt đầu áp dụng từ tháng 3/2018).
Nếu du học Canada theo hình thức chứng minh tài chính, du học sinh phải chứng minh gia đình có ít nhất 10,000 CAD trong tài khoản (ở Quebec là 11,000 CAD) để đảm bảo đủ khả năng chi trả chi phí du học Canada.
Nếu du học Canada theo diện CES và SDS miễn chứng minh tài chính, ngoài đóng học phí năm đầu, du học sinh cần mua Chứng chỉ Đầu tư Đảm bảo (GIC) của ngân hàng Scotiabank trị giá 10,000 CAD.
Ngoài hai khoản này, du học sinh Canada sẽ phải chuẩn bị lệ phí ghi danh vào cơ sở giáo dục tại Canada, phí giấy tờ xin visa, phí xét visa, phí khám sức khoẻ, phí xin giấy phép du học (study permit). Tổng chi phí làm thủ tục du học Canada sẽ cần chừng này tiền:
Các loại phí | Mức phí |
Phí ghi danh vào cơ sở giáo dục ở Canada | 45 – 200 CAD |
Bảo hiểm | Khoảng 800 CAD/năm. Có một số trường, học phí đã bao gồm chi phí này |
Phí khám sức khoẻ | 3,400,000 VNĐ |
Phí xét visa | 183 – 186 CAD |
Trong đó, phí xét duyệt hồ sơ làm visa Canada cùng một số dịch vụ cần thiết được quy định ở Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Canada như sau:
Dịch vụ | Mức phí (CAD) |
Phí hành chính cho mỗi bộ hồ sơ | $45.59 |
Vận chuyển kết quả xin thị thực từ văn phòng cấp thị thực đến đương đơn – Phí tính trên mỗi đương đơn | $3.65 |
Dịch vụ chuyển hộ chiếu – Phí tính trên mỗi hộ chiếu | $36.47 |
Vận chuyển bảo đảm Hộ chiếu xin cấp Giấy phép Thường trú đến Cao Ủy Canada tại Singapore, theo yêu cầu từ Phòng Thị thực – Phí cho mỗi Hộ chiếu | $64.86 |
Vận chuyển bảo đảm Hộ chiếu và hồ sơ xin cấp Giấy phép Thường trú đến Cao Ủy Canada tại Singapore, theo yêu cầu từ Phòng Thị thực – Phí cho mỗi Hộ chiếu | $67.37 |
Thu phí GC và phí chuyển tiếp hồ sơ – Phí tính cho mỗi đương đơn | $3.31 |
4. Các chi phí khác
Chi phí du học Canada không chỉ dừng lại ở các khoản học phí, sinh hoạt phí… Du học sinh nên tham khảo giá vé máy bay, phí dịch vụ tại các trung tâm tư vấn du học, phí y tế (trong trường hợp thuốc không được bảo hiểm y tế Canada chi trả), các khoản đóng trong trường, đồ dùng học tập hay các khoản phí phát sinh khác.
Một số chi phí du học Canada khác cần lưu ý có:
Khoản phí | Chi phí |
Phí hành chính (tư vấn, xử lý hồ sơ du học,…) | 0- 1,500 USD (~0- 32,550,000 VNĐ) |
Làm hộ chiếu (nếu cần) | 200,000 VNĐ |
Dịch thuật, công chứng hồ sơ | 70,000- 80,000 VNĐ/trang |
Thi tiếng Anh (nếu cần) | PTE A 165 USD (~3,860,000 VNĐ)/ IELTS 4,750,000 VNĐ/ TOEFL Ibt 3,980,000 VNĐ |
Vé máy bay | 750 USD- 2,000 USD (~17,500,000- 46,760,000 VNĐ) |
Như vậy tổng chi phí du học Canada 1 năm sẽ khoảng 350,000,000- 650,000,000 VNĐ, chi phí này tùy thuộc vào trường bạn theo học, bạn học ngành gì hay chọn học tại tỉnh bang/thành phố nào.
Hiện có nhiều trường Đại học, Cao đẳng tại Canada đang có những chương trình học vô cùng hấp dẫn cho sinh viên Việt Nam. Để biết thêm thông tin chi tiết về những chương trình này, vui lòng liên hệ:
Công ty tư vấn du học Đức Anh
- Hà Nội: 54-56 Tuệ Tĩnh, Tel: 024 3971 6229
- HCM: 172 Bùi Thị Xuân, Q.1, Tel: 028 3929 3995
- Hotline chung: 09887 09698, 09743 80915
- Email: duhoc@ducanh.edu.vn
- Website: ducanhduhoc.vn/
ĐỨC ANH EduConnect:
- Tư vấn du học Chuyên nghiệp, minh bạch, hiệu quả, các thị trường Anh, Úc, Mỹ, New Zealand, Canada, Hà Lan, Thụy Sỹ, Singapore, Malaysia, Nhật Bản;
- Tổ chức thi chứng chỉ tiếng Anh PTE Academic, điểm thi PTE Academic tương đương và thay thế được cho IELTS- TOEFL trong du học, việc làm, định cư;
- Đào tạo tiếng Anh học thuật, tiếng Anh chuyên ngành cao cấp tại Việt Nam.
—————————————————
Tham khảo: